- Từ điển Anh - Việt
Integral
Nghe phát âmMục lục |
/'intigrəl/
Thông dụng
Danh từ
(toán học) tích phân
Tính từ
(thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần thiết cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, không thể thiếu
Toàn bộ, nguyên
(toán học) tích phân
Chuyên ngành
Toán & tin
tích phân // nguyên
Cơ - Điện tử
Tích phân, (adj) thuộc tích phân, toàn bộ, nguyên
Tích phân, (adj) thuộc tích phân, toàn bộ, nguyên
Điện
toàn vẹn
Kỹ thuật chung
nguyên
- associated integral function
- hàm nguyên liên đới
- half-integral spin
- spin bán nguyên
- integral algebraic function
- hàm đại số nguyên
- integral casting
- đúc nguyên khối
- integral casting
- sự đúc nguyên khối
- integral closure
- bao đóng nguyên
- integral digit
- số lẻ nguyên
- integral domain
- miền nguyên
- integral element
- phần tử nguyên khối
- integral exponent
- số mũ nguyên
- integral fin
- cánh liền (cánh nguyên)
- integral foam
- bọt nguyên khối
- integral foam
- bọt vỏ nguyên khối
- integral function of mean type
- hàm nguyên loại chuẩn tắc
- integral group ring
- vành nhóm nguyên
- integral lattice
- dàn nguyên
- integral number
- số nguyên
- integral object
- đối tượng nguyên
- integral part of a fraction
- phần nguyên của một phân thức
- integral part of number
- phần nguyên của một số
- integral quantum Hall effect
- hiệu ứng Hall lượng tử nguyên
- integral ring
- vành nguyên vẹn
- integral runner
- rôto nguyên khối (tuabin nước)
- integral skin foam
- bọt nguyên khối
- integral skin foam
- bọt vỏ nguyên khối
- integral slot winding
- kiểu quấn số rãnh nguyên
- integral slot winding
- dây quấn số rãnh nguyên
- integral spin
- spin nguyên
- integral transcendental function
- hàm siêu việt nguyên
- integral trap
- bộ gom nguyên
- integral trap basin
- bồn chứa xi phông nguyên
- integral type
- kiểu nguyên
- integral value
- giá trị nguyên
- integral value
- số nguyên
- linear integral function
- hàm nguyên tuyến tính
- rational integral function
- hàm nguyên hữu tỷ
- semi-integral
- bán nguyên
- semi-integral
- nửa nguyên
- superposition integral
- số nguyên chồng
nguyên khối
phép tính tích phân
tích phân
- action integral
- tích phân tác dụng
- apel's integral
- tích phân aben
- associated integral equation
- phương trình tích phân liên đới
- auxiliary integral
- tích phân bổ trợ
- cauchy's integral
- tích phân côsi
- cauchy's integral formula
- công thức tích phân côsi
- collision integral
- tích phân va chạm
- compensating by integral control
- bù bằng điều chỉnh tích phân
- complete elliptic integral
- tích phân eliptic đầy đủ
- complete elliptic integral
- tích phân elliptic đầy đủ
- complete integral
- tích phân đầy đủ
- contour integral
- tích phân theo chu tuyến
- contour integral
- tích phân theo đường đáy
- convergent integral
- tích phân hội tụ
- convolution integral
- tích phân chập
- cosine integral
- tích phân cosin
- cosine integral
- tích phân hàm cosin
- curvilinear integral
- tích phân đường
- curvilinear integral
- tích phân đường tuyến tính
- double integral
- tích phân hai lớp
- elementary integral
- tích phân sơ cấp
- elliptic integral
- tích phân elliptic
- energy integral
- tích phân năng lượng
- faltung integral
- tích phân chập
- Feynman integral
- tích phân Feynman
- first integral
- tích phân đầu
- fractional integral
- tích phân cấp phân số
- Gauss's integral formula
- công thức tích phân gauxơ
- general integral
- tích phân tổng
- general integral
- tích phân tổng quát
- homogeneous integral equation
- phương trình tích phân thuần nhất
- hyperelliptic integral
- tích phân siêu eliptic
- hyperelliptic integral
- tích phân siêu elliptic
- hypergeometric integral equation
- phương trình tích phân thuần nhất
- integral (taken) along a line
- tích phân lấy theo một đường
- integral (taken) over one cycle
- tích phân lấy trên một đường kính
- integral about a closed path
- tích phân đường kín
- integral action
- tác dụng tích phân
- integral action coefficient
- hệ số tác dụng tích phân
- integral between the limits a and b
- tích phân với các cận a và b
- integral calculus
- phép tính tích phân
- integral calculus
- tính tích phân
- integral control
- điều chỉnh tích phân
- integral control
- điều khiển tích phân
- integral curvature
- độ cong tích phân
- integral discriminator
- bộ phận biệt tích phân
- integral domain
- miền tích phân
- integral element
- phần tử tích phân
- integral equation
- hướng tính tích phân
- integral equation
- phương trình tích phân
- integral equation of the first kind
- phương trình tích phân loại 1
- integral formula
- công thức tích phân
- integral inequality
- bất đẳng thức tích phân
- integral invariance
- bất biến tích phân
- integral invariant
- bất biến tích phân
- integral of a function
- tích phân của một hàm
- Integral of Mohr
- Tích phân Mohr
- integral representation
- biểu diễn tích phân
- integral square error
- sai số tích phân
- integral surface
- mặt tích phân
- integral table
- bảng tích phân
- integral taken through a surface
- lấy tích phân mặt
- integral theorem
- định lý về tích phân
- integral transform
- biến đổi tích phân
- integral value
- giá trị tích phân
- interacted integral
- tích phân lặp
- interaction integral
- tích phân tương tác
- intermediary integral, intermediate integral
- tích phân trung gian
- invariant integral
- tích phân bất biến
- iterated integral
- tích phân lặp
- J-integral method
- phương pháp tích phân J
- Joule integral
- tích phân Joule
- kernel of integral
- hạch của phương trình tích phân
- kernel of integral equation
- hạch định của chương trình tích phân
- limits on an integral
- giới hạn tích phân
- line integral
- tích phân theo đường
- linear integral equation
- phương trình tích phân tuyến tính
- linear integral equation (ofthe 1st, 2nd, 3rd kind)
- phương trình tích phân tuyến tính loại 1, 2, 3
- logarithm integral
- tích phân loga
- lower integral
- tích phân dưới
- modulus of an elliptic integral
- môđun của tích phân elliptic
- Moivre-Laplace's integral formula
- công thức tích phân moavơrơ-laplaxơ
- multiple Fresnel-type integral
- tích phân bội Fresel
- multiple integral
- tích phân nhiều lớp
- multiple integral
- tích phân phân bội
- multiple iterated integral
- tích phân lặp bội
- phase area integral
- tích phân diện tích pha
- PI action (proportionalplus integral action)
- tác động tỷ lệ cộng tích phân
- pole of integral
- cực của tích phân
- potential integral
- tích phân thế
- probability integral
- tích phân xác suất
- proportional plus integral action (PIaction)
- tác dụng tỷ lệ-tích phân
- proportional plus integral controller (PIcontroller)
- bộ điều khiển tỷ lệ-tích phân
- proportional plus integral plus derivative controller (PIDcontroller)
- bộ điều khiển tỷ lệ-tích phân-đạo hàm
- Proportional, Integral, Derivative (PID)
- Tỷ lệ, Tích phân, Đạo hàm
- pseudo-elliptic integral
- tích phân giả elliptic
- pseudo-elliptic integral
- tích phân giả xicloit
- pseudo-hyperelliptic integral
- tích phân giả siêu eliptic
- pseudo-hyperelliptic integral
- tích phân giả siêu elliptic
- reactance integral
- tích phân điện kháng
- repeated integral
- tích phân lặp
- simple integral
- tích phân đơn
- sine integral
- sin tích phân
- sine integral
- tích phân hàm sin
- singular integral
- tích phân kỳ dị
- solution of an integral equation
- nghiệm của phương trình tích phân
- Sommerfeld integral
- tích phân Sommerfeld
- special integral
- tích phân đặc biệt
- subnormal integral
- tích phân pháp ảnh
- surface integral
- tích phân bề mặt
- to take an integral of [[]]...
- lấy tích phân của ...
- trigonometric integral
- tích phân lượng giác
- trigonometrical integral
- tích phân hàm lượng giác
- trigonometrical integral
- tích phân lượng giác
- triple integral
- tích phân ba lớp
- under the integral
- dưới dấu tích phân
- upper integral
- tích phân trên
- volume integral
- tích phân khối
- volume integral
- tích phân phối
- volume integral
- tích phân thể tích
tích hợp
- integral abutment
- mố tích hợp
- integral body and frame construction
- cấu trúc tích hợp thân với sườn xe
- integral condensing unit
- bộ ngưng tụ tích hợp
- integral control rate
- tốc độ điều khiển tích hợp
- integral controller
- bộ điều chỉnh tích hợp
- integral fan
- quạt (thông gió) tích hợp
- integral fin tube
- ống có cánh tích hợp
- integral injection
- sự phun tích hợp
- integral modem
- môđem tích hợp
- integral ventilator
- quạt (thông gió) tích hợp
toàn bộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- component , constituent , elemental , essential , fundamental , indispensable , intrinsic , requisite , aggregate , choate , entire , full , indivisible , intact , part-and-parcel , perfect , unbroken , undivided , whole , basic , constitutional , constitutive , vital , complete , finished , necessary
noun
Từ trái nghĩa
adjective
- extrinsic , secondary , supplemental , unnecessary , accessory , fractional , part , partial , supplementary
Xem thêm các từ khác
-
Integral-horsepower motor
động cơ điện có công suất trên một mã lực, -
Integral-mode controller
bộ điều khiển theo kiểu dao động toàn phần, -
Integral-type power (assisted) steering
trợ lực lái thẳng hàng, -
Integral (taken) along a line
tích phân lấy theo một đường, -
Integral (taken) over one cycle
tích phân lấy trên một đường kính, -
Integral Non-Linearity (INL)
tính phi tuyến tổng thể, -
Integral about a closed path
tích phân đường kín, -
Integral abutment
mố tích hợp, -
Integral accelerator
máy tăng tốc tích phân, -
Integral action
hoạt động trọn vẹn, tác dụng tích phân, integral action coefficient, hệ số tác dụng tích phân -
Integral action coefficient
hệ số tác dụng tích phân, -
Integral algebraic function
hàm đại số nguyên, -
Integral asepsis
khử khuẩn toàn bộ, -
Integral between the limits a and b
tích phân với các cận a và b, -
Integral body and frame construction
cấu trúc tích hợp thân với sườn xe, -
Integral calculus
Danh từ: phép tính tích phân, tính tích phân, phép tính tích phân, phép tính tích phân, -
Integral calculus / integral
phép tính tích phân, -
Integral cam
cam liền trục, -
Integral casting
sự đúc nguyên khối, đúc nguyên khối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.