- Từ điển Anh - Việt
Integrated communication system
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
hệ thống truyền thông tích hợp
Kinh tế
hệ thống thông tin kết hợp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Integrated component
linh kiện tích hợp, thành phần tích hợp, -
Integrated computing
sự tính toán tích hợp, -
Integrated container service
công ty dịch vụ công-ten-nơ, -
Integrated control system
hệ thống điều phối hợp nhất, -
Integrated data
số liệu nhất thể hóa, dữ liệu tích hợp, integrated data acquisition system (idas), hệ thống thu nhận dữ liệu tích hợp, integrated... -
Integrated data dictionary
từ điển dữ liệu tích hợp, -
Integrated data management system (IDMS)
hệ thống quản trị dữ liệu tích hợp, -
Integrated data processing
xử lý thông tin tổng hợp, -
Integrated data processing (IDP)
sự xử lý dữ liệu tích hợp, -
Integrated data store (IDS)
sự lưu giữ dữ liệu tích hợp, -
Integrated data system
hệ dữ liệu tích hợp, -
Integrated day
Danh từ: một ngày trong hoặt động của trường mẫu giáo (không có một thời khoá biểu chính... -
Integrated decision support system (IDSS)
hệ thống tích hợp hỗ trợ quyết định, -
Integrated development
phát triển hợp nhất, sự phát triển hợp nhất, -
Integrated development environment (IDE)
môi trường phát triển tích hợp, -
Integrated device
linh kiện tích hợp, thiết bị tích hợp, ide ( integrateddevice electronics ), điện tử học thiết bị tích hợp -
Integrated digital exchange
tổng đài số tích hợp, -
Integrated digital network
mạng số kết hợp, mạng số tích hợp, integrated digital network exchange (idnx), tổng đài của mạng số tích hợp -
Integrated digital network (IDN)
mạng kỹ thuật số tích hợp, mạng số tích hợp, -
Integrated disk
đĩa tích hợp, idc ( integrated disk controller ), bộ điều khiển đĩa tích hợp-idc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.