- Từ điển Anh - Việt
Inter-cooler
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Ô tô
cụm làm mát
Giải thích VN: Là bộ phận làm mát không khí đi từ bộ phận tăng áp đến động cơ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inter-dealer broker
người môi giới các nhà kinh doanh, -
Inter-deducible
suy lẫn nhau, -
Inter-departmental coordination
sự phối hợp giữa các bộ phận, -
Inter-departmental income
thu nhập giữa các bộ phận (của công ty), -
Inter-departmental problems
những vấn đề chung ở các phòng ban, -
Inter-departmental profits
doanh lợi giữa các bộ phận (của công ty), -
Inter-enterprise credit
tín dụng giữa các xí nghiệp, -
Inter-exchange Carrier (IC)
nhà khai thác liên tổng đài, công ty điện thoại đường dài, -
Inter-exchange Carrier (IEC)
công ty điện thoại liên tổng đài, -
Inter-exchange Carrier Point of Termination (ICPOT)
điểm kết cuối của công ty điện thoại liên tổng đài, -
Inter-exchange carrier (IXC)
công ty Điện thoại liên tổng đài, -
Inter-field frame
khung giữa các trườmg, -
Inter-floor traffic
giao thông chiều đứng, -
Inter-frequency
Nghĩa chuyên ngành: liên tần số, -
Inter-frequency handover
nghĩa chuyên ngành: chuyển giao liên tần số, -
Inter-governmental maritime consultative
tổ chức tư vấn hàng hải liên chính phủ (imco), -
Inter-ground addition
phụ gia khi nghiền, -
Inter-industrial competition
cạnh tranh giữa các ngành công nghiệp, -
Inter-industry trade
thương mại nội ngành, -
Inter-line spacing
khoảng trống giữa (các) đường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.