- Từ điển Anh - Việt
Interconnecting
Xem thêm các từ khác
-
Interconnecting cable
cáp nối thông nhau, -
Interconnecting equipment
thiết bị kết nối, thiết bị nối, thiết bị nối, -
Interconnecting feeder
đường dây trục, đường nối thông, -
Interconnecting line
dây di, dây tiếp sóng, đường dây liên thông, đường dây trục, đường nối thông, -
Interconnecting wiring diagram
sơ đồ lắp ráp, sơ đồ nối, -
Interconnection
/ ¸intəkə´nekʃən /, Danh từ: quan hệ nối liền với nhau, Toán & tin:... -
Interconnection and Packaging Technology (ICT)
công nghệ gói hóa và liên kết, -
Interconnection cable
cáp nối điện, -
Interconnection network subsystem
hệ thống chuyển mạch liên kết, -
Interconnection test
kiểm tra sự tương kết, -
Interconnection topology
tôpô liên kết mạng, -
Interconnector
đường dây hợp mạng, đường dây nối mạng, -
Intercontinental
/ ¸intəkɔnti´nentl /, Tính từ: giữa các châu lục với nhau, liên lục địa, Toán... -
Intercontour space
khoảng cách giữa các đường đồng mức, -
Interconversion
Danh từ: sự chuyển đổi qua lại (cái nọ thành cái kia), sự hoán chuyển, biến đổi lẫn nhau,... -
Interconvert
Ngoại động từ: chuyển đổi qua lại, hoán chuyển, thay đổi lẫn nhau, chuyển đổi qua lại,... -
Interconvertibility
Danh từ: tính có thể chuyển đổi qua lại, tính có thể hoán chuyển nhau, tính có thể thay đổi... -
Interconvertible
Tính từ: có thể chuyển đổi qua lại, có thể hoán chuyển nhau, có thể thay đổi lẫn nhau, hỗ... -
Intercooler
/ ¸intə´ku:lə /, Ô tô: bộ giải nhiệt khí nạp (trong hệ thống tăng áp), Điện... -
Intercooling
/ ¸intə´ku:liη /, Điện lạnh: làm lạnh bên trong, làm nguội trung gian, Kinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.