Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interlaced

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

được đan xen
được xen kẽ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Interlaced arch

    vòm giao nhau,
  • Interlaced operation

    thao tác xen kẽ,
  • Interlaced scanning

    sự quét xen kẽ, phân ảnh chéo, quét xen kẽ,
  • Interlaced video

    video kết hợp,
  • Interlacement

    / ¸intə´leismənt /, danh từ, sự kết lại với nhau, sự bện lại, sự xoắn lại, sự ken lại, (nghĩa bóng) sự kết hợp chặt...
  • Interlacing

    / ¸intə´leisiη /, Toán & tin: kỹ thuật xen kẽ, Kỹ thuật chung:...
  • Interlacing arcade

    chuỗi cuốn giao nhau,
  • Interlacing archs

    vòm đan nhau,
  • Interlaid

    Động tính từ quá khứ của .interlay:,
  • Interlamellar

    gian bản mỏng, gian lá mỏng,
  • Interlaminar

    giữa các lớp,
  • Interlaminar strength

    độ bền liên lớp,
  • Interlaminate

    xếp xen kẽ giữa các phiến, bản, Ngoại động từ: Đặt giữa các phiến, xếp xen kẽ giữa các...
  • Interlamination

    xếp xen kẽ giữa các phiến, bản [sự xếp xen kẽ giữa các phiến, bản], Danh từ: sự đặt giữa...
  • Interlanguage

    Danh từ: tiếng quốc tế ( (cũng) interlingua),
  • Interlap

    Ngoại động từ: gối lên nhau, đè lên nhau, gối lên nhau,
  • Interlard

    / ¸intə´la:d /, Ngoại động từ: xen (tiếng nước ngoài, lời nguyền rủa...) vào (văn, lời nói),...
  • Interlardation

    như interlardment,
  • Interlardment

    Danh từ: sự xen (tiếng nước ngoài, lời nguyển rủa...) vào (văn, lời nói), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Interlay

    đất xen, Ngoại động từ: Đặt xen, dát xen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top