- Từ điển Anh - Việt
Interlard
Nghe phát âmMục lục |
/¸intə´la:d/
Thông dụng
Ngoại động từ
Xen (tiếng nước ngoài, lời nguyền rủa...) vào (văn, lời nói)
- to interlard one's lecture with quotations
- nói xen vào trong bài thuyết trình của mình những lời trích dẫn
(từ cổ,nghĩa cổ) để xen lẫn (mỡ) vào với thịt để nấu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- inject , insert , interject , interpolate , interpose
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Interlardation
như interlardment, -
Interlardment
Danh từ: sự xen (tiếng nước ngoài, lời nguyển rủa...) vào (văn, lời nói), (từ cổ,nghĩa cổ)... -
Interlay
đất xen, Ngoại động từ: Đặt xen, dát xen, -
Interlayer
/ ¸intə´leiə /, Hóa học & vật liệu: vỉa xen (địa chất), Kỹ thuật... -
Interlaying acoustic materials
vật liệu đệm cách âm, -
Interleading
Tính từ: (từ nam phi) nối liền; ở sát cạnh, -
Interleaf
/ ´intə¸li:f /, Danh từ: tờ giấy chen vào trong một quyển sách, -
Interleave
/ ¸intə´li:v /, Ngoại động từ: chen (tờ giấy) vào sách, Toán & tin:... -
Interleave factor
hệ số xen lẫn, -
Interleaved
được đan xen, -
Interleaved block code
mã có khối xen kẽ nhau, -
Interleaved carbon
giấy than được xen vào, -
Interleaved memory
bộ nhớ xen kẽ, bộ nhớ xen lẫn, -
Interleaved signal
tín hiệu đan nhau, -
Interleaved windings
cuộn dây đan xen, -
Interleaving
kỹ thuật đan xen, sự đan xen, sự xen giữa, sự xen, sự xen kẽ, sự xếp chồng, -
Interlibrary
Tính từ: giữa các thư viện, interlibrary cooperation, sự hợp tác giữa các thư viện -
Interligamentary
gian dây chằng, -
Interligamentous
gian dây chằng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.