Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intermetameric

Y học

gian đốt, gian khúc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Intermetatarsal

    gian khớp xương cổ chân,
  • Intermetatarsal articulation

    khớp gian đốt xương bàn chân,
  • Intermetatarsal ligament

    dây chằng giãn đốt bàn chân, mu bàn chân,
  • Intermezzi

    Số nhiều của .intermezzo:,
  • Intermezzo

    / ¸intə´metsou /, Danh từ, số nhiều .intermezzi, intermezzos: (âm nhạc) khúc trung gian, khúc nhạc ngắn...
  • Intermigration

    Danh từ: sự nhập cư trao đổi,
  • Interminability

    / in¸tə:minə´biliti /, danh từ, tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kết thúc, tính dài dòng, tính tràng giang đại...
  • Interminable

    / in´tə:minəbl /, Tính từ: không cùng, vô tận, không bao giờ kết thúc, dài dòng, tràng giang đại...
  • Interminableness

    / in´tə:minəbəlnis /, như interminability,
  • Intermingle

    / ¸intə´miηgl /, Ngoại động từ: trộn lẫn, hoà lẫn, Nội động từ:...
  • Intermingled aggregate

    cốt liệu hỗn hợp,
  • Intermingled yarn

    sợi hỗn hợp,
  • Interminglement

    Danh từ: sự trộn lẫn, sự hòa lẫn, sự trộn lẫn,
  • Intermingling

    hỗn hợp, sự trộn lẫn,
  • Interministerial

    liên bộ,
  • Intermission

    Danh từ: sự ngừng; thời gian ngừng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lúc tạm nghỉ (biểu diễn); bài nhạc...
  • Intermissive

    Tính từ: (thuộc) sự ngừng, thỉnh thoảng lại ngừng,
  • Intermit

    / ¸intə´mit /, Động từ: thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, Toán...
  • Intermitotic

    giữahai kỳ nguyên phâ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top