- Từ điển Anh - Việt
Intermodal traffic
Xem thêm các từ khác
-
Intermodal transport
vận tải liên hợp, vận tải tổng hợp, vận tải trung chuyển, -
Intermodulation
/ ´intə¸mɔdju´leiʃən /, Danh từ: (rađiô) sự điều biến qua lại, Toán... -
Intermodulation distortion ratio
hệ số liên quan biến điệu, hệ số tương quan biến điệu, -
Intermodulation interference
nhiễu điều biến tương hỗ, -
Intermodulation level
mức xuyên biến điệu, -
Intermodulation noise spike
đỉnh tiếng ồn xuyên biến điệu, -
Intermodulation triplet
bộ ba liên biến điệu, bộ ba xuyên biến điệu, -
Intermolecular
/ ¸intəmɔ´lekjulə /, Tính từ: giữa các phân tử, gian phân tử, Hóa học... -
Intermolecular force
lực liên phân tử, lực giữa các phân tử, -
Intermolecular forces
lực giữa các phân tử, -
Intermolecular potential
thế giữa các phân tử, thế liên phân tử, thế nội phân tử, -
Intermolecular strength
lực nội phân tử, -
Intermontane
/ ¸intəmɔn´tein /, tính từ, giữa các núi, gian sơn, -
Intermount basin
bồn trũng giữa núi, -
Intermountain
như intermontane, -
Intermundane
Tính từ: tồn tại giữa trần gian; thế tục, -
Intermural
tường [giữa các bức tường (của 1 ngôi nhà)], Tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): giữa những bức... -
Intermuscular
gian cơ, -
Intermuscular hernia
thóat vị gian cơ (bụng), -
Intern
/ in'tɜ:n /, Danh từ: như interne, Ngoại động từ: Nội...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.