- Từ điển Anh - Việt
Intern
Nghe phát âmMục lục |
/in'tɜ:n/
Thông dụng
Danh từ
Như interne
Ngoại động từ
- in't”:n
- nhốt, giam giữ
Nội động từ
Là bác sĩ thực tập nội trú
Chuyên ngành
Y học
nội trú
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Intern conduct
phép xử sự giữa các hãng, -
Interna cranii
viêm màng xương nội sọ, -
Internacranii
viêm màng xương nội sọ, -
Internaittent strength
dòng chảy theo mùa, -
Internal
/ in'tə:nl /, Tính từ: Ở trong, bên trong, nội bộ, nội địa, (thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn,... -
Internal-broaching machine
máy chuốt trong, -
Internal-combustion
sự đốt trong (động cơ), sự đốt trong (động cơ), -
Internal-combustion engine
động cơ đốt trong, động cơ đốt trong, -
Internal-combustion ram
búa đi-ê-zen, -
Internal-focusing telescope
ống kính đối quang trong, -
Internal-focussing telescope
ống kính đối quang trong, -
Internal-grinding machine
máy mài trong, -
Internal/external prestressed concrete
bê tông cốt thép dự ứng lực trong/ngoài, -
Internal (INT)
nội bộ, bên trong, -
Internal Administrative Framework (IAF)
cơ cầu quản lý nội bộ, -
Internal Channel Service Unit (ICSU)
khối dịch vụ kênh nội bộ, -
Internal DATA file
tập tin data trong, -
Internal Directory System (IDS)
hệ thống thư mục nội bộ, -
Internal Driver Bay (IDB)
khoang ổ đĩa bên trong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.