- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Internal wall
tường trong, tường trong, internal wall block, blốc tường trong, internal wall block, tấm tường trong -
Internal wall block
blốc tường trong, tấm tường trong, -
Internal water
nước dưới sâu, -
Internal water pressure
áp lực trong lỗ rỗng, áp lực nước kẽ rỗng, -
Internal wave
sóng trong, -
Internal wheel case
hộp bánh càng trong, hộp càng chìm, -
Internal wiring
sự đặt dây bên trong, dây điện trong nhà, sự đi dây bên trong, sự mắc mạch bên trong, -
Internal wiring (within a building)
đi dây bên trong, -
Internal writer
bộ ghi bên trong, -
Internal yield pressure strength
giới hạn độ bền áp suất, -
Internal zoning
phân vùng bên trong, -
Internal zonning
sự phân vùng bên trong, -
Internalaction
tác dụng trong, -
Internalbleeding
chảy máu trong, -
Internality
Danh từ: tính chất ở trong, tính chất nội bộ, tính chất trong nước, tính chất nội địa, tính... -
Internalization
/ in´tə:nəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự tiếp thu (phong tục, văn hoá...), sự chủ quan hoá, sự làm... -
Internalize
/ ɪnˈtɜrnlˌaɪz /, Ngoại động từ: tiếp thu (phong tục, văn hoá...), chủ quan hoá, làm cho có tính... -
Internally
/ in´tə:nəli /, phó từ, bên trong, nội tại, ngầm, Từ đồng nghĩa: adverb, this solution should not... -
Internally Specified Index (ISI)
chỉ số dành riêng nội bộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.