- Từ điển Anh - Việt
Internodal Link (INL)
Xem thêm các từ khác
-
Internodal destination queue
hàng đợi đích liên nút, -
Internodal message handler (IMH)
bộ xử lý thông báo liên nút, -
Internodal sequence prefix
tiền tố dãy liên nút, -
Internode
Danh từ: (thực vật học) gióng, lóng, các phần của thể trục có bao myelin bao bọc, -
Internode routing
sự dẫn đường liên nút, sự dịch tuyến liên nút, -
Internodular
giữahai mấu, giữa hai nút, -
Internship
/ 'ɪntɜ:nʃɪp /, Danh từ: khoảng thời gian thực tập, trải nghiệm thực tế của một sinh viên... -
Internuclear
/ ¸intə´nju:kliə /, Tính từ: tồn tại giữa hạt nhân nguyên tử hoặc tế bào, Điện... -
Internucleon
giữa các nuclon, -
Internucleonic force
lực giữa các nuclon, -
Internuncial
Tính từ: thuộc công sứ toà thánh, dùng để nối tế bào thần kinh đưa lên não và tủy sống,... -
Internuncial neuron
nơron trung gian, -
Internuncio
Danh từ: công sứ toà thánh (đại diện cho giáo hoàng), (sử học) công sứ aó ở thổ nhĩ kỳ,... -
Internus
trong cơ thẳng trong nhãn cầu, -
Interocclusal
gian mặt cắn, -
Interoceanic
Tính từ: giữa các đại dương, -
Interoceptive
Tính từ: (sinh vật học) nhận cảm trong, nội cảm thụ, -
Interoceptive system
hệ nội cảm, -
Interoceptor
Danh từ: (sinh vật học) bộ nhận cảm trong, nội cảm thụ, -
Interocular
Tính từ: giữa hai mắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.