- Từ điển Anh - Việt
Intersection point
Mục lục |
Xây dựng
điểm cắt nhau
Giải thích EN: The point where two straights or tangents of a railroad or highway curve would meet if they were to be completely extended.Giải thích VN: Điểm nơi 2 đường thẳng hoặc đường tiếp xúc của đường tàu hoặc đường vòng cao tốc gặp nhau nếu chúng được mở rộng tối đa.
Kỹ thuật chung
giao điểm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Intersection ring
vành tương giao, -
Intersection theorem
định lý tương giao, -
Intersectional
giao nhau, tương giao, Tính từ: (thuộc) sự cắt ngang, (toán học) (thuộc) sự giao nhau, -
Intersections
giao điểm, -
Intersectorial balance
sự cân đối liên nghanh, -
Intersegment
đốt, khúc, đoạn, -
Intersegmental
Tính từ: tồn tại hoặc nảy sinh hai phân đoạn (sâu hoặc côn trùng), Y... -
Intersegmental artery
động mạch liên đoạn (phôi), -
Interseptal
gian vách, -
Interseptal space
khoang gian vách (tim phôi), -
Interseptum
cơ hoành, -
Intersequent landslide
đất trượt loạn hướng, -
Intersertal
giữa lỗ rỗng, -
Intersertal texture
kiến trúc xen vách, -
Intersession
Danh từ: thời kỳ giữa hai thời kỳ, -
Intersex
Danh từ: tình trạng chuyển giới tính, lưỡng tính người lưỡng tính, -
Intersexual
Tính từ: chuyển giới tính, (thuộc) lưỡng tính, -
Intersexuality
Danh từ: tính chất chuyển giới tính, lưỡng tính., lưỡng tính, -
Intershoot
Động từ: thỉnh thoảng lại bắn, thỉnh thoảng lại nhìn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.