- Từ điển Anh - Việt
Intrachordal
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
trong nguyên sống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Intracisternal
trong bể, trong bể lớn, -
Intracity network
mạng lưới trong thành phố, -
Intraclass
Toán & tin: (thống kê ) trong lớp, -
Intracolic
trong kết tràng, -
Intracommodity spread
sụt giá nhanh, -
Intraconcrete corrosion
sự ăn mòn trong bêtông, sự gỉ trong bêtông, -
Intracordal
trong tim, -
Intracorporal
trong thân, -
Intracorporeal
trong thân, -
Intracorpuscular
trong tiểu thể, trong hồng cầu, -
Intracostal
trong xương sườn, -
Intracranial
/ ¸intrə´kreiniəl /, Tính từ: trong sọ, Y học: nội sọ trong hộp... -
Intracranial aneurysm
phình mạch nội sọ, -
Intracranial pressure
áp suất trong sọ, -
Intracrystalline
nội tinh thể, trong tinh thể, -
Intractability
/ in¸træktə´biliti /, danh từ, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo (người), tính khó uốn nắn, tính khó làm (vật liệu...),... -
Intractable
/ in´træktəbl /, Tính từ: cứng đầu cứng cổ, khó bảo (người), khó uốn nắn, khó làm (vật... -
Intractable ulcer
loét khó trị, -
Intractableness
/ in´træktəbəlnis /, như intractability, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , indocility... -
Intractableulcer
loét khó trị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.