- Từ điển Anh - Việt
Intramarginal
Xem thêm các từ khác
-
Intramastoid abscess
áp xe trong xương chũm, -
Intramastoiditis
viêm hang chũm, -
Intramatrical
trong tử cung, trong tử cung., -
Intramaxillary anchorage
phương tiện mắc giữ trong hàm., -
Intramedullary
trong tủy sống trong tủy xương trong hành não, -
Intramedullary nailing
đóng đinh nội tủy,đóng đinh tủy, -
Intramembranous
trong màng, -
Intramembranous ossification
cốt hóatrong màng, -
Intrameningeal
trong màng não, -
Intramolecular
/ ¸intrəmə´lekjulə /, Tính từ: (vật lý) trong phân tử, nội phân tử, Điện... -
Intramolecular bond
liên kết nội phân tử, liên kết trong phân tử, -
Intramoleculir
nội phân tử, -
Intramural
/ ¸intrə´mjuərəl /, Tính từ: của nội bộ (một trường, thành phố, khối nhà...), (giải phẫu)... -
Intramural aneurysm
phình mạch trong thành, -
Intramural pregnancy
chửamô kẽ tử cung, thai nghén mô kẽ tử cung, -
Intramuscular
Tính từ: (giải phẫu) trong cơ, trong cơ, -
Intramuscular (IM)
trong bắp thịt, -
Intramuscular injection
tiêm bắp, tiêm trong cơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.