- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Intrenchment
/ in´trentʃmənt /, như entrenchment, -
Intrepid
/ in´trepid /, Tính từ: gan dạ, dũng cảm, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Intrepidity
/ ¸intre´piditi /, danh từ, tính gan dạ, tính dũng cảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery ,... -
Intrepidly
Phó từ: gan dạ, dũng cảm, -
Intrepidness
/ in´trepidnis /, như intrepidity, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness... -
Intricacy
/ ´intrikəsi /, như intricateness, Hóa học & vật liệu: tính phức tạp, Từ... -
Intricate
/ ˈɪntrɪkɪt /, Tính từ: rối beng, rắc rối, phức tạp, khó hiểu, Kỹ... -
Intricately
Phó từ: rắc rối, phức tạp, -
Intricateness
/ ´intrikətnis /, danh từ, tính rắc rối, tính phức tạp, Điều rắc rối, điều phức tạp, -
Intrigant
/ ´intrigənt /, Danh từ: người lắm mưu đồ; người hay vận động ngầm, -
Intrigante
/ ¸intri´gɔnt /, danh từ, người đàn bà lắm mưu đồ; người đàn bà hay vận động ngầm, -
Intriguant
/ ´intrigənt /, như intrigant, -
Intriguante
/ ¸intri´gɔnt /, như intrigante, -
Intrigue
/ n. ɪnˈtrig, ˈɪntrig ; v. ɪnˈtrig /, Danh từ: mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận... -
Intriguing
/ in´tri:giη /, Tính từ: hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò, làm say đắm, Từ... -
Intrinsic
/ ɪnˈtrɪnsɪk, -zɪk /, Tính từ: (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong, (giải phẫu) ở bên trong,... -
Intrinsic(al)
Toán & tin: trong, nội tại, -
Intrinsic-barrier diode
đi-ốt rào thuần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.