Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intricacy

Mục lục

/´intrikəsi/

Thông dụng

Cách viết khác intricateness

Như intricateness

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tính phức tạp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
elaborateness , complexity , confusion , difficulty , complication

Xem thêm các từ khác

  • Intricate

    / ˈɪntrɪkɪt /, Tính từ: rối beng, rắc rối, phức tạp, khó hiểu, Kỹ...
  • Intricately

    Phó từ: rắc rối, phức tạp,
  • Intricateness

    / ´intrikətnis /, danh từ, tính rắc rối, tính phức tạp, Điều rắc rối, điều phức tạp,
  • Intrigant

    / ´intrigənt /, Danh từ: người lắm mưu đồ; người hay vận động ngầm,
  • Intrigante

    / ¸intri´gɔnt /, danh từ, người đàn bà lắm mưu đồ; người đàn bà hay vận động ngầm,
  • Intriguant

    / ´intrigənt /, như intrigant,
  • Intriguante

    / ¸intri´gɔnt /, như intrigante,
  • Intrigue

    / n. ɪnˈtrig, ˈɪntrig  ; v. ɪnˈtrig /, Danh từ: mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận...
  • Intriguing

    / in´tri:giη /, Tính từ: hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò, làm say đắm, Từ...
  • Intrinsic

    / ɪnˈtrɪnsɪk, -zɪk /, Tính từ: (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong, (giải phẫu) ở bên trong,...
  • Intrinsic(al)

    Toán & tin: trong, nội tại,
  • Intrinsic-barrier diode

    đi-ốt rào thuần,
  • Intrinsic-barrier transistor

    tranzito rào thuần,
  • Intrinsic albuminuria

    anbumin niệu thực chất anbumin niệu bệnh thận,
  • Intrinsic area

    diện tích trong,
  • Intrinsic asthma

    hennội tại,
  • Intrinsic capacitance

    điện dung nội tại,
  • Intrinsic conduction

    dẫn điện nội tại, dẫn điện thuần, sự dẫn nội tại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top