- Từ điển Anh - Việt
Intrusion
Nghe phát âmMục lục |
/in´tru:ʒən/
Thông dụng
Danh từ
Sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa
Sự xâm phạm, sự xâm nhập
Sự bắt người khác phải chịu đựng mình
(pháp lý) sự xâm phạm
Sự xâm nhập, thế xâm nhập
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chất xâm nhập
Y học
sự lún vào
Kỹ thuật chung
hiện tượng xâm nhập
sự xâm nhập
Địa chất
thể xâm nhập, hiện tượng xâm nhập, sự xâm nhập
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- forced entrance , trespass , intervention , interposition , meddling , obtrusion , encroachment , invasion , incursion , inroad , infraction , overrunning , overstepping , impingement , imposition , transgression , interference , entrenchment , infringement , infliction
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Intrusion agent
chất phụ gia, vật liệu phụ gia, -
Intrusion alarm
báo động xâm nhập, -
Intrusion of cold water
sự tràn vào của nước nguội, -
Intrusion of morta
ấn vào [sự ấn vào], -
Intrusion of mortar
sự tống vữa vào (cốt liệu), -
Intrusion rock
đá dưới sâu, đá xâm nhập, -
Intrusion tone
âm lẫn tiếng, âm xâm nhập, -
Intrusion visual
sự che khuất tầm nhìn, -
Intrusional
Tính từ: (thuộc) sự bị ấn bừa, (thuộc) sự bị đưa bừa, (thuộc) sự xâm phạm, (thuộc) sự... -
Intrusive
/ in´tru:siv /, Tính từ: Ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa, xâm phạm, xâm nhập, bắt người... -
Intrusive advertising
quảng cáo xâm nhập, -
Intrusive body
thể xâm nhập, -
Intrusive breccia
dăm kết xâm nhập, -
Intrusive dome
vòm xâm nhập, -
Intrusive igneous rock
đá macma xâm nhập, Địa chất: đá macma xâm nhập, -
Intrusive rock
đá xâm nhập, -
Intrusive sheet
lớp xâm nhập, vỉa xâm nhập, -
Intrusive vein
mạch xâm nhập, -
Intrusiveness
Danh từ: tính hay vào bừa, tính hay xâm phạm, tính chất xâm phạm; tính chất xâm nhập, tính hay...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.