- Từ điển Anh - Việt
Invalid call
Xem thêm các từ khác
-
Invalid care allowance
trợ cấp chăm sóc người bệnh, -
Invalid character
ký tự không hợp lê, ký tự sai, ký tự sai cách, -
Invalid contract
hợp đồng vô hiệu, -
Invalid cookery
bàn ăn kiêng, bếp ăn kiêng, -
Invalid entry
sự nhập sai, -
Invalid expression
biểu thức sai, -
Invalid frame
khung không hợp lệ, -
Invalid index
chỉ số sai, -
Invalid key condition
điều kiện khóa không hợp lệ, điều kiện phím không hợp lệ, -
Invalid page
trang không hợp lệ, -
Invalid patents
bằng sáng chế không hiệu lực, -
Invalid selection call progress signal
tín hiệu chọn lọc không có giá trị, tín hiệu chọn lọc vô hiệu, -
Invalid selection signal
tín hiệu chọn lọc vô hiệu, -
Invalid voucher
biên lai, biên nhận, chứng từ không có hiệu lực, giấy từ chứng nhận không có hiệu lực, phiếu thu, -
Invalidate
/ in´væli¸deit /, Ngoại động từ: làm mất hiệu lực, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho không có căn... -
Invalidate a contract
hủy bỏ hợp đồng, -
Invalidated bonds
trái khoán bị tuyên bố vô hiệu, -
Invalidation
/ in¸væli´deiʃən /, Danh từ: sự làm mất hiệu lực; sự mất hiệu lực, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự... -
Invalidhood
Danh từ: tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.