- Từ điển Anh - Việt
Invalidate
Nghe phát âmMục lục |
/in´væli¸deit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm mất hiệu lực
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho không có căn cứ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phế bỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abate , abolish , abrogate , annihilate , annul , blow sky-high , cancel , circumduct , counteract , counterbalance , disannul , discredit , disqualify , impair , negate , negative , neutralize , nix , nullify , offset , overrule , overthrow , quash , refute , revoke , shoot full of holes , undermine , undo , unfit , weaken , x-out , set aside , vitiate , void
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Invalidate a contract
hủy bỏ hợp đồng, -
Invalidated bonds
trái khoán bị tuyên bố vô hiệu, -
Invalidation
/ in¸væli´deiʃən /, Danh từ: sự làm mất hiệu lực; sự mất hiệu lực, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự... -
Invalidhood
Danh từ: tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế, -
Invalidism
như invalidhood, -
Invalidity
/ ¸invə´liditi /, Danh từ: sự không có hiệu lực, sự bệnh tật, sự tàn tật, sự tàn phế,Invalidity of a contract
sự vô hiệu của hợp đồng,Invalidity pension
trợ cấp tàn phế,Invaluable
/ ɪnˈvælyuəbəl /, Tính từ: vô giá, Từ đồng nghĩa: adjective,Invaluableness
/ in´væljuəbəlnis /, danh từ, tính vô giá,Invar
/ in´va: /, Danh từ: (kỹ thuật) hợp kim inva, Hóa học & vật liệu:...Invar band
thước dây (bằng hợp kim) in-va,Invar measuring tape
thước đo inva,Invar stadia rod
thước dây inva,Invar tape
thước inva,Invar wire
thước dây inva,Invariability
/ in¸vɛəriə´biliti /, danh từ, tính không thay đổi, tính cố định, tính bất biến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.