- Từ điển Anh - Việt
Invaluable
Nghe phát âmMục lục |
/ɪnˈvælyuəbəl/
Thông dụng
Tính từ
Vô giá
- an invaluable collection of stamps
- một bộ sưu tập tem vô giá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beyond price , costly , dear , expensive , helpful , inestimable , precious , serviceable , valuable , priceless , worthy , incalculable , rare
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Invaluableness
/ in´væljuəbəlnis /, danh từ, tính vô giá, -
Invar
/ in´va: /, Danh từ: (kỹ thuật) hợp kim inva, Hóa học & vật liệu:... -
Invar band
thước dây (bằng hợp kim) in-va, -
Invar measuring tape
thước đo inva, -
Invar stadia rod
thước dây inva, -
Invar tape
thước inva, -
Invar wire
thước dây inva, -
Invariability
/ in¸vɛəriə´biliti /, danh từ, tính không thay đổi, tính cố định, tính bất biến, -
Invariable
/ in´vɛəriəbəl /, Tính từ: không thay đổi, cố định, (toán học) không đổi, Danh... -
Invariable plane
mặt phẳng không đổi, -
Invariable system
hệ không biến đổi, hệ bất biến, hệ không biến dạng, -
Invariableness
/ in´vɛəriəbəlnis /, như invariability, -
Invariably
/ in´vɛəriəbli /, phó từ, luôn luôn vẫn vậy, lúc nào cũng vậy, an invariably unlucky family, một gia đình lúc nào cũng thiếu... -
Invariance
/ in´vɛəriəns /, Toán & tin: tính bất biến, Kỹ thuật chung: bất... -
Invariance group
nhóm bất biến, -
Invariant
/ in´vɛəriənt /, Tính từ: không thay đổi, bất biến, Danh từ: (toán... -
Invariant embedding
phép nhúng bất biến, -
Invariant estimate
ước lượng bất biến, -
Invariant factor
nhân tử bất biến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.