- Từ điển Anh - Việt
Inventory certificate
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Inventory change
sự thay đổi hàng tồn trữ, -
Inventory computation
việc tính toán giá trị hàng tồn trữ, -
Inventory control
quản lý chi tiêu, sự điều khiển kiểm kê, quản lý kho trữ, quản lý kho hàng, việc kiểm soát hàng tồn trữ, just-in-time... -
Inventory cost
phí tổn (của mỗi đơn vị) hàng tồn trữ, -
Inventory cycle
chu kỳ đầu tư hàng tồn trữ, chu kỳ trữ kho, -
Inventory disinvestment
sự giảm bớt đầu tư hàng trữ, sự thôi tồn trữ (hàng hóa), -
Inventory dissimulation
sự giảm bớt hàng tồn trữ, -
Inventory equation
công thức kiểm hàng tồn kho, -
Inventory file
tập tin kiểm kê, -
Inventory financing
sự cấp vốn trữ kho, tài trợ kho hàng, -
Inventory investment
đầu tư dẫn dụ, đầu tư được kích thích, đầu tư kho hàng, inventory investment cycle, chu kỳ đầu tư kho hàng -
Inventory investment cycle
chu kỳ đầu tư hàng tồn trữ, chu kỳ đầu tư kho hàng, đầu tư hàng tồn trữ, -
Inventory item
đơn vị tồn kho, hạng mục hàng tồn trữ, -
Inventory lien
quyền giữ lại hàng trữ kho, quyền lưu giữ hàng tồn kho, -
Inventory life
hồ sơ, hộp phiếu hàng tồn trữ, -
Inventory list
danh sách kiểm kê tồn kho, -
Inventory management
sự quản lý hàng tồn kho, -
Inventory of finished goods
sự trữ kho thành phẩm, thành phẩm trữ kho, -
Inventory of fixtures
bản kê những đồ đạc cố định trong nhà, -
Inventory of merchandise
sự kiểm kê hàng hóa tồn kho, sự tồn kho hàng hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.