- Từ điển Anh - Việt
Inverted quarter round
Xem thêm các từ khác
-
Inverted queen post truss
dầm tăng cứng có hai cột chống, -
Inverted radial reflex
phản xạ cơ quay đào nghịch, -
Inverted rilief
địa hình nghịch đảo, -
Inverted roof
mái lõm, -
Inverted roofing
lợp mái lõm, -
Inverted rotary converter
bộ biến đổi điện quay, bộ biến đổi điện quay đảo, bộ đảo điện quay, -
Inverted shell
vỏ lõm, -
Inverted siphon
cống luồn, ống truyền nước vòng, si phông luồn, ống luồn, inverted siphon chamber, giếng (cống) luồn, water-main inverted siphon,... -
Inverted siphon chamber
giếng (cống) luồn, -
Inverted snob
Danh từ: người muốn chứng minh rằng mình không phải thuộc loại trưởng giả học làm sang, -
Inverted snobbery
Danh từ: cách xử sự của người muốn chứng minh rằng mình không phải thuộc loại trưởng giả... -
Inverted speech
âm tần nghịch, -
Inverted steps working
Địa chất: sự khấu chân khay thuận, -
Inverted structure
cấu trúc đảo, -
Inverted sugar
Danh từ: (hoá học) đường nghịch chuyển, đường chuyển hóa, đường khử, inverted sugar solution,... -
Inverted sugar solution
dung dịch đường chuyển hóa, dung dịch đường khử, -
Inverted t-beam
dầm chữ t ngược, -
Inverted t footing
móng chữ t lộn ngược (^), -
Inverted t section
mặt cắt chữ t ngược, -
Inverted takeover
sự tiếp quản ngược,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.