- Từ điển Anh - Việt
Investigate
Nghe phát âmMục lục |
/in'vestigeit/
Thông dụng
Động từ
Điều tra nghiên cứu
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khảo sát
kiểm tra
nghiên cứu
điều tra
Kinh tế
nghiên cứu điều tra
thẩm tra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be all ears , bug , case * , check out , check over , check up , consider , delve , dig , examine , explore , eyeball , feel out , frisk , give the once over , go into , inquire , inquisite , inspect , interrogate , listen in , look into , look over , look-see , make inquiry , muckrake , nose around , poke , probe , prospect , pry , put to the test , question , read , reconnoiter , research , review , run down , scout , scrutinize , search , sift , spy , stake out , study , tap , wiretap , analyze , audit , check , dissect , sound , survey
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Investigating committee
ủy ban điều tra, -
Investigation
/ in¸vesti´geiʃən /, Danh từ: sự điều tra nghiên cứu, Toán & tin:... -
Investigation , gsurvey
điều tra, -
Investigation and Design institute
viện khảo sát thiết kế, -
Investigation and design company
công ty khảo sát thiết kế, -
Investigation and design work
công tác khảo sát và thiết kế, -
Investigation for bridge
khảo sát cầu, -
Investigation for bridges
khảo sát cầu, -
Investigation for tax
điều tra thuế vụ, -
Investigation method
phương pháp khảo sát thăm dò, -
Investigation of tunnel
sự điều tra hầm, -
Investigation on fiscal operations
giám sát kiểm tra tài chính, -
Investigation standard
tiêu chuẩn khảo sát, -
Investigational
/ ɪnˌvɛstɪˈgeɪʃənl /, Tính từ: (thuộc) sự điều tra nghiên cứu, -
Investigative
/ in´vestigeitiv /, Tính từ: Điều tra nghiên cứu, chuyên phát hiện và báo cáo những thông tin ẩn,... -
Investigative Support Information System (ISIS)
hệ thống thông tin hỗ trợ điều tra, -
Investigative hydrological survey
đo đạc khảo sát thủy văn, -
Investigative journalist
nhà báo điều tra, -
Investigator
/ in´vestigeitə /, Danh từ: người điều tra nghiên cứu, Nguồn khác:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.