- Từ điển Anh - Việt
Inveterateness
Xem thêm các từ khác
-
Invi tro fertilization
thụ tinh trong ống nghiệm, -
Inviability
/ in¸vaiə´biliti /, danh từ, tình trạng không thể sống nổi, -
Inviable
/ in´vaiəbl /, tính từ, không thể sống, không thể sống nổi, -
Invidious
/ in´vidiəs /, Tính từ: gây sự ghen ghét, gây ác cảm, xúc phạm đến tự ái (vì bất công...),... -
Invidiously
Phó từ: dễ gây ác cảm, dễ ghét, -
Invidiousness
/ in´vidiəsnis /, danh từ, tính dễ gây sự ghen ghét, tính dễ gây ác cảm, tính chất xúc phạm đến tự ái (vì bất công...) -
Invigilate
/ in´vidʒi¸leit /, Nội động từ: coi thi, today , my teacher invigilates at a chemistry exam, hôm nay, thầy... -
Invigilation
/ in¸vidʒi´leiʃən /, danh từ, sự coi thi, -
Invigilator
/ in´vidʒi¸leitə /, Danh từ: người coi thi, -
Invigorant
/ in´vigərənt /, danh từ, thuốc bổ, -
Invigorate
/ in´vigə¸reit /, Ngoại động từ: làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho; làm thêm hăng hái,Invigorated river
sông có nhiều hợp lưu,Invigorating
/ in´vigə¸reitiη /, Tính từ: làm cường tráng, tiếp sinh lực; làm thêm hăng hái, Từ...Invigoratingly
Phó từ: gây phấn khởi, khích lệ,Invigoration
/ in¸vigə´reiʃən /, Danh từ: sự làm cường tráng, sự tiếp sinh lực; sự làm thêm hăng hái,Invigorative
/ in´vigərətiv /, tính từ, làm cho cường tráng, tiếp sinh lực; làm hăng hái,Invigorator
Danh từ: người tiếp sinh lực, thuốc bổ, chất tăng cường,Invincibility
/ in¸vinsi´biliti /, danh từ, tính vô địch, tính không thể bị đánh bại,Invincible
/ in´vinsibl /, Tính từ: vô địch, không thể bị đánh bại, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.