- Từ điển Anh - Việt
Iron-handed
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Kiểm soát chặt chẽ; cai trị hà khắc, có bàn tay sắt ( (nghĩa bóng))
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Iron-handedness
Danh từ: tính chất hà khắc, -
Iron-hearted
Tính từ: nhẫn tâm, tàn nhẫn, -
Iron-heartedness
Danh từ: tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn, -
Iron-jawed
Tính từ: có hàm sắt, có hàm cứng như sắt, kiên quyết, -
Iron-magnesia spinel
Địa chất: xeilonit, pleonat, spinen, sắt magêdi, -
Iron-mould
/ ´aiən¸mould /, Danh từ: vết gỉ sắt, Toán & tin: dầu sắt rỉ,... -
Iron-nickel
hợp kim sắt-niken, -
Iron-nickel accumulator
ắc quy sắt kền, ắcqui sắt, -
Iron-nickel battery
bộ ắc quy sắt-kền, ắc quy sắt kền, -
Iron-ore cement
quặng sắt, xi-măng quặng sắt, -
Iron-producing area
Địa chất: vùng quặng sắt, vùng mỏ khai thác quặng sắt, -
Iron-stone
quặng sắt, -
Iron (Fe)
đồ sắt, sắt, thép, -
Iron (fe)
sắt, -
Iron (ore) deposit
quặng sắt, -
Iron acetate liquor
dung dịch sắt axetat, -
Iron age
Danh từ: thời kỳ đồ sắt, thời kỳ tàn bạo, thời đại áp bức, thời kỳ đồ sắt, -
Iron aggregates
cốt liệu bằng sắt, -
Iron and steel works
nhà máy luyện kim, Địa chất: nhà máy luyện kim, -
Iron armouring
bọc sắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.