- Từ điển Anh - Việt
Iron carbonate
Xem thêm các từ khác
-
Iron carbonyl
cacbonyl sắt, -
Iron casting
sự đúc gang, đúc gang, Địa chất: sự đúc gang, -
Iron cell
pin sắt, -
Iron cement
chất gắn sắt, keo dán sắt, ma tít chứa mạt sắt, -
Iron clay
sét chứa sắt, đất sét vàng (chứa sắt), đất sét chứa sắt, Địa chất: sét chứa sắt, -
Iron construction
kết cấu thép, -
Iron content
hàm lượng sắt, -
Iron core
lõi khoan sắt, lõi sắt, lõi sắt, -
Iron core ammeter
ampe kế có lõi sắt, -
Iron core transformer
máy biến áp có lõi sắt, -
Iron core voltmeter
vôn kế có lõi sắt, -
Iron covering
mái tôn, -
Iron cross
Danh từ: huân chương chữ thập sắt của Đức, -
Iron curtain
Danh từ: bức màn sắt (từ ngữ ám chỉ sự bưng bít thông tin của các nước xã hội chủ nghĩa),... -
Iron deposit
Địa chất: quặng sắt, -
Iron dextran
dextran sắt (tên thương mại imferon), -
Iron filing
vụn sắt, mạt sắt, vụn sắt, mạt sắt, -
Iron filings
mạt sắt, -
Iron founding
đúc gang, đúc gang, Địa chất: đúc gang, -
Iron foundry
Danh từ: xưởng đúc sắt, Kỹ thuật chung: nhà máy đúc thép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.