- Từ điển Anh - Việt
Irony
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /'aɪrəni/
Thông dụng
Danh từ
- Số nhiều ironies
Sự mỉa mai, sự châm biếm, sự trớ trêu
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
như sắt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- banter , burlesque , contempt , contrariness , criticism , derision , humor , incongruity , jibe , mockery , mordancy , paradox , quip , raillery , repartee , reproach , ridicule , sardonicism , satire , taunt , twist , wit , antiphrasis , sarcasm
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Irr (internal rate of return)
tỷ suất nội hoàn, -
Irradiance
/ i´reidiəns /, Danh từ: sự sáng chói, (vật lý) sự chiếu (bức xạ...), sự rọi, Điện... -
Irradiancy
như irradiance, -
Irradiant
/ i´reidiənt /, Tính từ: sáng chói, sáng ngời, Cơ khí & công trình:... -
Irradiate
/ i´reidi¸eit /, Ngoại động từ: soi sáng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm sáng ngời, cho ánh... -
Irradiated
được chiếu xạ, -
Irradiated Food
thực phẩm đươc xử lý bằng phóng xạ, thực phẩm được cho tiếp xúc với phóng xạ, thường là tia gamma, trong thời gian... -
Irradiated area
diện tích được chiếu sáng, -
Irradiated head
nhiệt bức xạ, -
Irradiated heat
nhiệt bức xạ, -
Irradiated milk
sữa đã chiếu xạ, -
Irradiated product
sản phẩm được chiếu xạ, sản phẩm chiếu xạ, -
Irradiated temperature
nhiệt độ không đồng đều, -
Irradiation
/ i¸reidi´eiʃən /, Danh từ: sự soi sáng (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), sự sáng chói, tia sáng, (vật... -
Irradiation chamber
buồng chiếu xạ, -
Irradiation chilling of meat
sự làm lạnh thịt bằng cách nhiệt, -
Irradiation embrittlement
sự hóa giòn do chiếu (bức) xạ, -
Irradiation field
trường chiếu xạ, -
Irradiation of food
sự chiếu xạ thực phẩm, -
Irradiation volume
thể tích chiếu xạ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.