- Từ điển Anh - Việt
Irrevocability
Nghe phát âmMục lục |
/i¸revəkə´biliti/
Thông dụng
Cách viết khác irrevocableness
Danh từ
Tính không thể bãi bỏ được, tính không thể huỷ bỏ; tính không thể thay đổi (ý kiến...)
Tính không thể thu hồi (giấy phép...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Irrevocable
/ i'revəkəbl /, Tính từ: không thể bãi bỏ được, không thể huỷ bỏ; không thể thay đổi (ý... -
Irrevocable credit
tín dụng không thể hủy ngang, -
Irrevocable debt
nợ không hủy ngang, -
Irrevocable letter of credit
thư tín dụng không thể triệt tiêu, -
Irrevocable trust
tín thác không thể hủy ngang, -
Irrevocableness
/ i´revəkəbəlnis /, như irrevocability, -
Irrevocably
Phó từ: không thể hủy bỏ, không thể thay đổi, -
Irrigable
/ ´irigəbl /, Tính từ: có thể tưới được, Cơ khí & công trình:... -
Irrigate
/ ´iri¸geit /, Ngoại động từ: tưới (đất, ruộng), (y học) rửa (vết thương...), làm ướt,... -
Irrigated agriculture
canh tác có tưới, -
Irrigated air cleaner
thiết bị lọc ẩm không khí, -
Irrigated area
diện tích được tưới, diện tích tưới nước, -
Irrigating head
cột nước tưới, lưu lượng tưới, -
Irrigation
/ ¸iri´geiʃən /, Danh từ: sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được... -
Irrigation Efficiency
hiệu suất tưới tiêu, lượng nước được tích trữ trong vùng thu hoạch cây có củ so với lượng nước tưới tiêu được... -
Irrigation Return Flow
dòng hồi quy tưới tiêu, nước trên bề mặt và nước dưới bề mặt rút khỏi cánh đồng để đi vào quá trình tưới. -
Irrigation and drainage engineering
công trình kĩ thuật tưới tiêu, -
Irrigation and drainage works
công trình tưới tiêu, -
Irrigation bond
trái khoán thủy lợi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.