- Từ điển Anh - Việt
Isochrone
Nghe phát âmMục lục |
/´aisou¸kroun/
Thông dụng
Danh từ
Đường đẳng thời
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) đẳng thời
Cơ khí & công trình
đường đồng thời
Kỹ thuật chung
đẳng thời
đường đẳng thời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Isochronia
tính đẳng thời, -
Isochronic
đẳng thời, -
Isochronism
/ ai´sɔkrə¸nizəm /, Danh từ: tính đẳng thời, Điện lạnh: tính đẳng... -
Isochronize
Ngoại động từ: làm cho đẳng thời, -
Isochronous
/ ai´s /, như isochronal, Toán & tin: có tính đẳng thời, Kỹ thuật chung:... -
Isochronous (a-no)
đẳng thời, -
Isochronous Media Access Control (IMAC)
điều khiển truy nhập phương tiện đẳng thời, -
Isochronous circuit
mạch đẳng thời, -
Isochronous circuits
mạng đẳng thời, -
Isochronous communication
liên lạc đẳng thời, -
Isochronous communications
truyền thông đẳng thời, -
Isochronous pendulum
con lắc đẳng thời, -
Isochronous transmission
sự truyền đẳng thời, truyền dẫn đẳng thời, interrupted isochronous transmission, sự truyền đẳng thời bị ngắt -
Isochrony
Danh từ: sự xảy ra cùng lúc; tính đồng thời, -
Isochroous
đẳng sắc, -
Isochrous
đồng màu, -
Isoclinal
/ ¸aisou´klainl /, như isoclinic, Xây dựng: đẳng tà, Kỹ thuật chung:... -
Isoclinal chart
bản đồ đẳng nghiêng, -
Isoclinal fold
uốn đẳng nghiêng, nếp đẳng tà, nếp uốn đẳng nghiêng, nếp uốn nghiêng đều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.