- Từ điển Anh - Việt
Isocoria
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
sự đồng đều của đồng tử
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Isocortex
áonão mới, -
Isocost curve
đường (cong) đẳng trị, -
Isocost line
đồng phí tổn, đường đẳng phí, -
Isocracking
cracking đồng phân, isocracking, -
Isocracy
/ ai´sɔkrəsi /, danh từ, chính thể đồng quyền, -
Isocrat
Danh từ: người ở trong chính thể đồng quyền, -
Isocratic
/ ¸aisou´krætik /, tính từ, (thuộc) chính thể đồng quyền, -
Isocrotonic
isocroton, -
Isocrystalline
nửa kết tinh, -
Isocyanate
Danh từ: (hoá học) izoxianat, -
Isocyanic
isoxyanic, -
Isocyclic
/ ¸aisou´saiklik /, Kỹ thuật chung: đồng vòng, vòng cacbon, -
Isocytolysine
tan tố tế bào đồng loại, -
Isocytosis
sự đẳng bào, -
Isocytotoxin
độc tố tế bào đồng loại, -
Isodactylism
tật đồng ngón, -
Isodiametric
Tính từ: có cùng một đường kính, có cùng kích thước, có đường kính bằng nhau, -
Isodiaphere
hạt nhân đồng hiệu, -
Isodipline
đường đẳng nghiêng, -
Isodomon
khối xây bằng đá cùng chiều dày và dài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.