- Từ điển Anh - Việt
Isomer
Mục lục |
/´aisəmə/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) chất đồng phân
Hình thái từ
- Adj : isomeric
- Adv : isomerically
Chuyên ngành
Toán & tin
(hình học ); (vật lý ) đồng phân
Y học
chất đồng phân
Kỹ thuật chung
đồng phân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Isomerase
enyme trong nhóm các enzyme xúc tác việc chuyển một chất đồng phân của một hợp chất thành một chất khác, -
Isomeric
/ ˌaɪsəˈmɛrɪk /, Tính từ: (hoá học) đồng phân ( (cũng) isomerous), Y học:... -
Isomeric change
biến đổi đồng phân, -
Isomeric function
chứcnăng phân đoạn tủy sống, -
Isomeric transition
sự chuyển đồng phân, chuyển đổi đồng phân, -
Isomerisation
/ ai¸sɔmərai´zeiʃən /, Điện lạnh: sự đồng phân hóa, -
Isomerism
/ ai´sɔmə¸rizəm /, Danh từ: (hoá học) hiện tượng đồng phân, Y học:... -
Isomerization
/ ai¸sɔmərai´zeiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự đồng phân hoá, Hóa học... -
Isomerize
/ ¸ai´sɔmə¸raiz /, Ngoại động từ: (hoá học) đồng phân hoá, Hình thái... -
Isomerous
/ ai´sɔmərəs /, Tính từ: cùng có một số phần như nhau, (thực vật học) đẳng số, (như) isomeric,... -
Isomers
, -
Isomertry
phép đẳng cự, -
Isomery
sự đồng phân, -
Isometria
đồng thị lực (lực khúc xạ bằng nhau trong hai mắt), -
Isometric
/ ,aisou'metrik /, Tính từ: cùng kích thước, Toán & tin: hiển thị... -
Isometric(al)
đẳng cự,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.