- Từ điển Anh - Việt
Optical
Nghe phát âmMục lục |
/'ɔptikəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) sự nhìn, (thuộc) thị giác
(thuộc) quang học
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) thuộc quang học, thịgiác
Kỹ thuật chung
quang học
- aberration of an optical system
- quang sai của hệ quang học
- High Resolution Optical Instrument (HROI)
- máy đo quang học có độ phân giải cao
- internal optical density
- mật độ quang học bên trong
- Large Optical Cavity Laser
- laze có hốc quang học lớn
- Marine Optical Buoy (MOBY)
- Phao tiêu quang học Hàng hải
- Microwave Optical Feeders (MOF)
- dây fidơ quang học vi ba
- National Optical Astronomy observatory (NOAO)
- đài quan sát thiên văn quang học quốc gia
- Near-Field Scanning Optical Microscopy (NSOM)
- kỹ thuật kính hiển vi quang học quét cận trường
- NSOM (scanningnear field optical)
- quang học quét trường gần
- OCR (opticalcharacter recognition
- nhận dạng ký tự quang học
- OMR (opticalmark reading)
- sự đọc dấu hiệu quang học
- OMR (opticalmark recognition)
- nhận dạng dấu hiệu quang học
- optical absorption
- sự hấp thụ quang học
- optical activity
- hoạt động quang học
- optical activity
- hoạt tính quang học
- optical activity
- tính quang học
- optical amplifier
- khuếch đại quang học
- optical angle tester
- thước đo góc quang học
- optical antenna
- dây trời quang học
- optical antenna
- ăng ten quang học
- optical axis
- trục quang học
- optical bench
- bàn quang (học)
- optical bench
- bàn quang học
- optical bench
- giá quang (học)
- optical branch
- nhánh quang (học)
- Optical Carrier (SONET) (OC)
- Hệ chuyển tải quang (học) (SONET)
- optical center
- điểm quang học
- Optical Channel Adapter
- bộ điều hợp kênh quang học
- optical character
- ký tự quang học
- optical character
- đặc tính quang (học)
- optical character reader (OCR)
- máy đọc ký tự quang học (OCR)
- Optical Character Reader/Recognition (OCR)
- Bộ đọc/Nhận biết ký tự quang học
- optical character recognition (OCR)
- nhận dạng ký tự quang học (OCR)
- optical check
- kiểm tra quang học
- optical communication
- truyền thông quang học
- optical comparator
- máy so mẫu quang học
- optical computer
- máy tính quang học
- optical connection
- sự nối quang học
- optical density
- mật độ quang học
- optical disk
- đĩa quang học
- optical distance
- độ dài quang học
- optical double (star)
- sao đôi quang học
- optical flare
- ký sinh quang học
- optical flare
- vết sáng quang học
- optical flat
- độ phẳng quang học
- optical flat
- mặt phẳng quang học
- Optical Fourier Transform (OFT)
- Biến đổi Furiê quang học
- optical gauge
- đồng hồ đo bằng quang học
- optical glass
- kính quang học
- optical holography
- phép toàn ảnh quang học
- optical illusion
- ảo ảnh quang học
- optical image
- ảnh quang (học)
- optical image
- ảnh quang học
- optical index
- chỉ số quang học
- optical input power
- công suất vào quang học
- optical instrument
- công cụ quang học
- optical instrument
- dụng cụ quang học
- optical interface
- giao diện quang học
- optical isomer
- chất đồng phân quang học
- optical lantern
- máy chiếu quang học
- Optical Line Scanner (OLS)
- bộ quét dòng quang học
- Optical Mark Reader (OMR)
- máy đọc điểm quang học-OMR
- optical mark reading
- đọc từng điểm quang học
- optical maser
- maser quang (học)
- optical maser
- maze quang (học)
- optical mask
- mặt nạ quang (học)
- optical materials
- vật liệu quang (học)
- optical measurement of distance
- việc đo khoảng cách bằng quang học
- optical measuring instrument
- dụng cụ đo quang học
- optical method
- phương pháp quang học
- optical method of reproduction
- phương pháp sao chụp quang học
- optical modulator
- bộ biến điệu quang học
- Optical Multichannel Analyser (OMA)
- bộ phân tách đa kênh quang học
- optical phase conjugation
- liên hợp pha quang (học)
- optical plastics
- chất dẻo quang học
- optical prism
- lăng kính quang (học)
- optical projection
- phép chiếu quang học
- optical pumping
- bơm quang (học)
- optical pyrometer
- hỏa kế quang học
- optical quantities
- đại lượng quang học
- optical radiation
- bức xạ quang học
- optical range finder
- máy định tầm quang học
- optical read-out
- phép đọc quang học
- optical reader
- bộ đọc quang học
- optical receiver
- bộ nhận quang học
- optical receiver
- máy thu quang học
- optical recording
- phép ghi quang học
- optical rectifier
- bộ chỉnh lưu quang (học)
- optical rectifier
- thiết bị tách sóng quang (học)
- optical reference plane
- mặt phẳng tham chiếu quang học
- optical reflectometer
- phản xạ kế quang học
- optical rotatory dispersion
- tán sắc quay quang học
- optical sag
- độ cong kiểu quang học
- optical sag
- độ cong quang học
- optical scanner
- bộ quét quang học
- optical scanner
- máy quét quang học
- optical scanning
- quét quang học
- optical sight
- kính ngắm quang học
- optical sight
- máy ngắm quang học
- optical storage
- bộ lưu trữ quang học
- optical storage mechanism
- cơ chế nhớ quang (học)
- optical surface
- mặt quang (học)
- optical system
- hệ quang học
- optical telescope
- kính viễn vọng quang học
- optical theodolite
- máy kính vĩ quang học
- optical thickness
- độ dày quang học
- optical tool
- dụng cụ quang học
- optical transmission
- sự truyền dẫn quang học
- optical-flat
- phẳng quang học
- Organic/Optical Photoconductor (OPC)
- chất quang dẫn hữu cơ/quang học
- Scanning Near Field Optical Microscope (SNOM)
- kính hiển vi quang học quét cận trường
- scanning near-field optical microscopy (NSOM, SNOM)
- hiển vi quang học quét trường gần
- Theoretical Atomic, Molecular, and Optical Physics Community (TAMOC)
- Cộng đồng các nhà vật lý lý thuyết về Quang học, Phân tử và Nguyên tử
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Optical-character recognition
sự nhận ra dấu hiệu chữ quang học (của máy tính), -
Optical-fiber cable
cáp (sợi) quang, ống dẫn sóng quang, ống dẫn sóng sợi quang, -
Optical-flat
phẳng quang học, -
Optical-to-Electrical (O/E)
biến đổi quang-điện, -
Optical Access Link (OPAL)
tuyến truy nhập quang, -
Optical Access Network/Node (OAN)
mạng/nút truy nhập quang, -
Optical Add Drop Multiplexer (OADM)
bộ ghép kênh xen rẽ quang, -
Optical Amplifiers (OA)
các bộ khuếch đại quang, -
Optical Carrier (SONET) (OC)
hệ chuyển tải quang (học) (sonet), -
Optical Carrier level-n (OC-n) (OC-N)
sóng mang quang mức (oc-n), -
Optical Channel Adapter
bộ điều hợp kênh quang học, -
Optical Character Reader/Recognition (OCR)
bộ đọc/nhận biết ký tự quang học, -
Optical Continuous Wave Reflectometer (OCwr)
máy đo phản xạ sóng quang liên tục, -
Optical Density (OD)
mật độ quang, -
Optical Distribution Frame (ODF)
giá phân phối cáp quang, -
Optical Doppler effect
hiệu ứng doppler quang, -
Optical Fibre Amplifier (OFA)
bộ khuếch đại cáp sợi quang, -
Optical Fibre System Test Procedure (OFSTP)
thủ tục đo thử các hệ thống cáp sợi quang, -
Optical Fourier Transform (OFT)
biến đổi furiê quang học, -
Optical IC
ic quang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.