- Từ điển Anh - Việt
Isotropic hardening
Xem thêm các từ khác
-
Isotropic line
đường đẳng hướng, -
Isotropic mapping
ánh xạ đẳng hướng, -
Isotropic material
vật liệu đẳng hướng, -
Isotropic medium
môi trường đẳng hướng, -
Isotropic noise
tiếng ồn đẳng hướng, tạp nhiễu đẳng hướng, -
Isotropic plane
mặt phẳng đẳng hướng, -
Isotropic plate
bản đẳng hướng, tấm đẳng hướng, isotropic plate model, mô hình bản đẳng hướng -
Isotropic plate model
mô hình bản đẳng hướng, -
Isotropic point
điểm đẳng hướng, điểm đẳng phương, -
Isotropic process
quá trình đẳng hướng, -
Isotropic radiated power
công suất đẳng hướng bức xạ, -
Isotropic radiation
bức xạ đẳng hướng, bức xạ tàn hướng, -
Isotropic radiator
bộ bức xạ đẳng hướng, -
Isotropic reinforcement
cốt thép đẳng hướng, -
Isotropic shelf
vỏ đẳng hướng, -
Isotropic source
nguồn đẳng hướng, -
Isotropic spherical wave
sóng cầu đẳng hướng, -
Isotropic subset
tập hợp con đẳng hướng, -
Isotropic subspace
không gian con đẳng hướng, -
Isotropic subtropic
không gian con đẳng hướng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.