- Từ điển Anh - Việt
Jadeite
Mục lục |
/'dʒeidait/
Thông dụng
Danh từ
Ngọc đổi màu
Kỹ thuật chung
Địa chất
jadeit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jadeitic
/ dʒei'ditik /, Tính từ: thuộc ngọc đổi màu, -
Jaeger
/ 'jeigə /, Danh từ: vải len jêgơ, -
Jaeger-Steinwehr method
phương pháp jaeger-steinwehr, -
Jaffa
/ 'dʒæfə /, Danh từ: (thường) viết hoa loại cam lớn mọc ở ixraen, -
Jag
/ dʒæg /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): bữa rượu, bữa chè chén, cơn say bí tỉ, Đầu... -
Jag bolt
bu lông ngạnh, -
Jagged
/ 'dʤægid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) say bí tỉ, có mép lởm chởm như răng cưa;... -
Jagged casing
ống có đầu nhọn răng cưa, -
Jagged edge trimmer
máy cắt mép răng cưa, -
Jagged lines
đường răng cưa, -
Jagged rock
đá răng cưa, -
Jaggedly
/ 'dʒægidli /, -
Jaggedness
/ 'dʒægidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, asymmetry , crookedness , inequality , roughness , unevenness -
Jagger
/ dʒægə /, -
Jagger test
thử độ cứng bằng mũi khoan kim cương, -
Jaggery
/ 'dʒægəri /, danh từ, Đường thốt nốt, Đường thô, -
Jaggies
răng cưa, -
Jaggy
/ 'dʒægi /, Tính từ: có mép lởm chởm (như) răng cưa, -
Jagless
/ dʒægles /, -
Jaguar
/ 'ʤægjuə /, Danh từ: (động vật học) báo đốm mỹ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.