- Từ điển Anh - Việt
Jag
Mục lục |
/dʒæg/
Thông dụng
Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
Bữa rượu, bữa chè chén
Cơn say bí tỉ
Đầu nhọn, mỏm nhọn
Ngoại động từ
Cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Răng cưa, hàng răng cưa, ngạnh
Kỹ thuật chung
chỗ nhô
khía
mũi nhọn
răng (cưa)
rãnh cắt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- inebriety , intoxication , buzz * , glow * , drunkenness , binge , bout , bender , indulgence , brannigan , carousal , carouse , drunk , spree , fling , orgy , rampage
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jag bolt
bu lông ngạnh, -
Jagged
/ 'dʤægid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) say bí tỉ, có mép lởm chởm như răng cưa;... -
Jagged casing
ống có đầu nhọn răng cưa, -
Jagged edge trimmer
máy cắt mép răng cưa, -
Jagged lines
đường răng cưa, -
Jagged rock
đá răng cưa, -
Jaggedly
/ 'dʒægidli /, -
Jaggedness
/ 'dʒægidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, asymmetry , crookedness , inequality , roughness , unevenness -
Jagger
/ dʒægə /, -
Jagger test
thử độ cứng bằng mũi khoan kim cương, -
Jaggery
/ 'dʒægəri /, danh từ, Đường thốt nốt, Đường thô, -
Jaggies
răng cưa, -
Jaggy
/ 'dʒægi /, Tính từ: có mép lởm chởm (như) răng cưa, -
Jagless
/ dʒægles /, -
Jaguar
/ 'ʤægjuə /, Danh từ: (động vật học) báo đốm mỹ, -
Jaguarundi
/ 'dʒæguə'ru:ndi /, Danh từ: loại báo chân ngắn đuôi dài (ở trung và nam mỹ), -
Jahn-Teller effect
hiệu ứng jahn-teller, dynamic jahn-teller effect, hiệu ứng jahn-teller động (lực), statistic jahn-teller effect, hiệu ứng jahn-teller... -
Jail
/ ʤeil /, như gaol, Xây dựng: nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, verb,Jail-bird
/ 'dʒeilbə:d /, như gaol-bird,Jail delivery
danh từ, sự làm quan nhà giam bằng cách đem tù nhân ra xét xử (đặt biệt là trước đây), sự phóng thích tù nhân (bằng sức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.