- Từ điển Anh - Việt
Buzz
Nghe phát âmMục lục |
/bʌz/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiếng ồn ào
(từ lóng) tin đồn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cưa tròn
Cảm giác phấn chấn, cảm giác thú vị
Tiếng điện thoại reo
Động từ
Kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm
Lan truyền (tin đồn)
Bay sát máy bay khác (máy bay)
Tranh nhau nói ồn ào
Ném mạnh, liệng mạnh (hòn đá)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Đo lường & điều khiển
buzz
Giải thích EN: A force with a controlled amplitude and frequency, continuously applied to a servomotor-driven device to prevent it from sticking in the null position. Also, DITHER.
Giải thích VN: Một lực có tần số và biên độ được điều khiển, tác động liên tục tới một thiết bị điều khiển bằng mô tơ phụ để ngăn việc gắn chặt vào vị trí ban đầu. Xem thêm phần DITHER.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- drone , fizz , fizzle , hiss , hum , murmur , purr , ring , ringing , sibilation , whir , whisper , comment , cry , grapevine * , hearsay , news , report , rumble * , rumor , scandal , scuttlebutt , talk , bumble , burr , whiz , bombilation , bombinate , bombination , buzzing , kazoo , tinnitus
verb
- bombinate , bumble , drone , fizz , fizzle , hum , murmur , reverberate , ring , sibilate , whir , whisper , whiz , call , chatter , inform , natter , rumor , tattle , burr , gossip , hearsay , hiss , notion , phone , saw , scandal , telephone , whizz
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Buzz-bomb
/ 'bʌzbɔm /, Danh từ: (quân sự) phi pháo, -
Buzz-saw
/ 'bʌzsɔ: /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cái cưa tròn, lưỡi cưa tròn (máy), to monkey with a buzz-saw,... -
Buzz-word
Danh từ: thuật ngữ thông dụng, -
Buzz control
kiểm soát độ êm tịnh, -
Buzz cut hairstyle
Danh từ: kiểu đầu đinh, kiểu tóc rất ngắn, -
Buzz saw
cưa tròn, -
Buzzard
/ 'bʌzəd /, Danh từ: chim ó butêo, -
Buzzed
, -
Buzzer
/ 'bʌzə /, Danh từ: còi (nhà máy...), (điện học) máy con ve, (quân sự), (từ lóng) người thông... -
Buzzing
tiếng kêu vo vo, -
By
/ bai/ /, Giới từ: gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng... -
By-band
thủ công, -
By-bidder
/ ´bai¸bidə /, Kinh tế: người kêu giá cả (trong cuộc đấu thầu), -
By-bidding
sự kêu giá giả, -
By-blow
/ 'bai'blou /, -
By-effect
/ 'bai i,fekt /, Danh từ: hiện tượng thứ yếu, Cơ khí & công trình:... -
By-election
/ 'baii'lek∫n /, Danh từ: cuộc bầu cử phụ, -
By-end
/ 'bai'end /, Danh từ: thâm ý, ẩn ý, -
By-hand
bằng tay, guide the cable into position by hand, chỉnh dây cáp vào vị trí bằng tay, packing by hand, chèn bằng tay, sorting by hand, sự... -
By-lane
/ 'bai'lein /, con đường nhỏ hẻo lánh, Danh từ: ngõ hẻm, con đường nhỏ hẻo lánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.