- Từ điển Anh - Việt
Jilt
Mục lục |
/dʒilt/
Thông dụng
Danh từ
Kẻ tình phụ, kẻ bỏ rơi người yêu ( (thường) nói về người đàn bà)
Ngoại động từ
Bỏ rơi (người yêu)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- break off * , coquette , deceive , desert , disappoint , discard , ditch * , drop * , dump * , forsake , get rid of , leave , leave at the altar , leave flat , reject , throw over * , abandon , betray , drop , dump
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jim-crow
máy ép quay tay để nắn các thanh sắt, Danh từ: cái nắn thắng (thanh sắt hoặc đường ray), -
Jim-crowism
/ ´dʒim´krouizəm /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chế độ phân biệt chủng tộc đối với người da đen, -
Jim-dandy
Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cừ nhất, xuất sắc, Danh từ:... -
Jim-jams
/ ´dʒim¸dʒæmz /, Danh từ số nhiều (từ lóng): chứng mê sảng rượu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như)... -
Jim-wink
cẩu đeric nhỏ, -
Jim crow
Danh từ: người da đen, đòn bẩy lớn, đòn nâng, jim crow policy, chính sách phân biệt chủng tộc... -
Jimmy
/ ´dʒimi /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) xà beng; đòn bẩy (để nạy), Ngoại... -
Jimp
/ dʒimp /, tính từ ( Ê-cốt), mảnh dẻ, thanh thanh, dong dỏng, duyên dáng, nghèo nàn, ít ỏi, -
Jimson-weed
Danh từ: (thực vật học) cây cà độc dược, -
Jingle
/ ´dʒiηgl /, Danh từ: tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...),... -
Jingo
/ ´dʒiηgou /, Danh từ, số nhiều jingoes: phần tử sô-vanh hiếu chiến, by jingo, trời ơi!, thế... -
Jingoish
/ ´dʒ¸iηgouiʃ /, -
Jingoism
/ ´dʒiηgou¸izəm /, Danh từ: chủ nghĩa sô-vanh hiếu chiến, -
Jingoist
/ ´dʒiηgouist /, -
Jingoistic
/ ¸dʒiηgou´istik /, tính từ, sô-vanh hiếu chiến, -
Jini
đặc tả jini, -
Jink
/ ´dʒiηk /, Danh từ: sự tránh, sự né tránh, Động từ: tránh, né... -
Jinked
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.