- Từ điển Anh - Việt
Job cycle
Xem thêm các từ khác
-
Job cylinder map (JCM)
sơ đồ mặt trụ công việc, -
Job date
ngày tháng của công việc, -
Job datum
chuẩn công trình, -
Job deck
tập công việc, lô công việc, -
Job definition
định nghĩa công việc, định nghĩa chức vị, định nghĩa chức vụ, -
Job demand
nhu cầu công việc, sự yêu cầu công việc, -
Job description
Danh từ: sự mô tả chi tiết về công việc, bản mô tả công việc, sự đặc tả công việc, sự... -
Job design
sự thiết kế công việc, -
Job design and redesign
phân định và tái phân định việc làm, sự phân định và tái phân định việc làm, -
Job designer
người thiết kế công việc, người phác họa công việc, -
Job duplication
sự làm gấp đôi công việc (của một người), việc làm gấp đôi, -
Job enlargement
sự mở rộng công việc, -
Job enrichment
sự làm phong phú việc làm, -
Job entry
nhập công việc, conversational remote job entry (crje), sự nhập công việc hội thoại từ xa, crje ( conversationalremote job entry ), sự... -
Job entry central services (JECS)
dịch vụ trung tâm nhập công việc, -
Job entry peripheral service
dịch vụ ngoại vi nhập công việc, -
Job entry peripheral services (JEPS)
các dịch vụ ngoại vi nhập công việc, -
Job entry subsystem (JES)
hệ thống con nhập công việc, -
Job entry system
hệ thống nhập công việc, hệ nhập công việc, -
Job evaluation
Danh từ: sự quyết định mối quan hệ giữa các công việc để lập tiền lương, đánh giá công...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.