- Từ điển Anh - Việt
Joint seal
Mục lục |
Xây dựng
chèn kín mối nối
Kỹ thuật chung
sự chèn kín mối nối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Joint sealant
chất chèn khe, -
Joint sealer
chất chèn kín mối nối, vật liệu nhồi khe nối, -
Joint sealing
sự bít mạch xây, sự trát mạch xây, -
Joint sealing compound
vật liệu chèn khe, matít chèn khe, -
Joint sealing compound & water bar
hợp chất gắn mối nối và ngăn nước, -
Joint sealing compounds & waterbars
hợp chất gắn mối nối và ngăn nước, -
Joint sealing compounds &
waterbars, -
Joint sealing paste
ma tít bít mạch, -
Joint seller
người bán chung, người cộng mại, người cùng bán, -
Joint sensation
cảm giác khớp, -
Joint service
dịch vụ kết hợp, -
Joint services
dịch vụ kết hợp, -
Joint shackle
càng nối, -
Joint shares
cổ phần không chia, -
Joint shield
trét mối nối (chống thấm), -
Joint signature
sự ký tên chung, tập thể, -
Joint sleeper
tà vẹt liên kết, -
Joint sleeve
ống nối, -
Joint smoothing
sự trát mạch, sự làm sạch mối hàn, sự miết mạch, -
Joint soldering
hàn mạch (nối),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.