- Từ điển Anh - Việt
Sealing
Mục lục |
/´si:liη/
Thông dụng
Danh từ
Sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự đệm kín, sự nút kín, sựhàn kín
Xây dựng
Bịt kín, lấp kín
lấp kín
Điện lạnh
phần gắn
Điện
việc cặp chì
việc niêm phong
Kỹ thuật chung
bịt kín
chống thấm
khít
- sealing lining
- lớp trát kín khít
kín
đặc
sự bít kín
sự đệm kín
sự đóng kín
sự gắn
sự hàn
sự hàn kín
sự kín
sự làm kín
sự lấp kín (bãi rác)
sự trát
- joint sealing
- sự trát mạch xây
sự trét
- clay sealing
- sự trét bằng đất sét
trét kín
Kinh tế
sự cuộn
- vacuum sealing
- sự cuộn trong chân không
sự dán
sự đóng kín
sự gói
sự hàn
sự săn hải cẩu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sealing-wax
/ ´si:liη¸wæks /, danh từ, xi gắn (loại sáp chảy mềm nhanh khi nung nóng và đóng rắn nhanh khi làm lạnh dùng để niêm phong... -
Sealing agent
chất gắn, chất bít kín, -
Sealing apron
lớp chống thấm kín, lớp trét kín, -
Sealing brazing
mối hàn kín, sự hàn kín, -
Sealing cap
nắp hàn kín, -
Sealing coat
lớp sơn bịt kín, lớp sơn phủ kín, lớp bít kín, lớp cách nước, lớp chống thấm, lớp chống thấm, lớp phủ mặt, -
Sealing compound
keo trét kín, keo trét, mát-tít, hỗn hợp trám kín, hợp chất bít kín, keo trét, ma tít hàn kẽ, ma tít trét kẽ, hợp chất bịt... -
Sealing cord
dây cặp chì, dây niêm phong, -
Sealing device
kìm cặp chì, dụng cụ cặp chì, -
Sealing edge
gờ bít kín, -
Sealing end
cái bọc đầu cáp, đầu kín, nắp bọc đầu cáp, -
Sealing facing
lớp trát kín, -
Sealing formation
thành hệ lớp phủ (khoáng sàng dầu), -
Sealing gasket
đệm làm kín, sự bịt kín, -
Sealing gland
nắp bít, -
Sealing groove
khe bít kín, rãnh bít kín, -
Sealing joint
mối nối kín (không thấm nước), -
Sealing lining
lớp trát kín khít, -
Sealing lip
mép bít kín, -
Sealing machine
máy đóng kín (bao bì), máy hàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.