- Từ điển Anh - Việt
Caulking
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
việc xảm, trét
Giải thích EN: 1. the process of lining a seam or joint, as of tile on a tub or shower, with a caulking compound, or with lead, oakum, or dry-pack paste, in order to make it moistureproof, waterproof, or airproof.the process of lining a seam or joint, as of tile on a tub or shower, with a caulking compound, or with lead, oakum, or dry-pack paste, in order to make it moistureproof, waterproof, or airproof.2. see CAULKING COMPOUND.see CAULKING COMPOUND.Giải thích VN: 1. Quá trình ...///2. Xem CAULKING COMPOUND.
Kỹ thuật chung
sự lăn nhám
sự lèn
sự trám
sự trát kín
sự trét
sự xảm
Địa chất
sự dập nối, sự hãm, sự bít, sự lèn, sự trét
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Caulking chisel
cái đục để xảm, cái đục xảm, -
Caulking compound
hợp chất xảm, trét, -
Caulking hammer
búa đục lỗ, búa xăm mối nối, búa đàn mối nối, búa xảm, -
Caulking joint
mối nối xảm, -
Caulking of tubes
bít khe ống, -
Caulking tool
dụng cụ xảm, búa chồn, -
Caulking weld
mối hàn bít kín, -
Caumesthesia
(chứng) tăng cảm nhiệt, -
Caunter
Địa chất: mạch (quặng) cắt nhau, -
Caupling
nối cốt thép dự ứng lực, -
Causable
/ ´kɔ:zəbl /, -
Causal
/ ´kɔ:zəl /, Tính từ: (thuộc) nguyên nhân, (thuộc) quan hệ nhân quả, Toán... -
Causal agent
tác nhân gây bệnh, -
Causal analysis
phân tích nhân quả, -
Causal causes
nguyên nhân chân thật (tạo thành sự cố), -
Causal diagram
biểu đồ nhân quả, -
Causal function
hàm nhân quả, -
Causal graph
đồ thị nhân quả, -
Causal nexus
quan hệ nhân quả, -
Causal prophylaxis
dự phòng nguyên nhân, phòng bệnh căn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.