- Từ điển Anh - Việt
Judge
Nghe phát âmMục lục |
/dʒʌdʒ/
Thông dụng
Danh từ
Quan toà, thẩm phán
Người phân xử, trọng tài
Người am hiểu, người sành sỏi
Ngoại động từ
Xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...)
Xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá
Xét thấy, cho rằng, thấy rằng
(từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích
Nội động từ
Làm quan toà
Làm người phân xử, làm trọng tài
Xét, xét xử, xét đoán
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
phán đoán
tranh luận
Kỹ thuật chung
phán xét
Kinh tế
người phân xử
quan tòa
thẩm phán
trọng tài
- presiding judge
- viên trọng tài chủ tọa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjudicator , appraiser , arbiter , assessor , authority , bench , chancellor , conciliator , court , critic , evaluator , expert , honor , inspector , intercessor , intermediary , interpreter , judiciary , justice , justice of peace , legal official , magister , magistrate , marshal , moderator , negotiator , peacemaker , reconciler , referee , umpire , warden , commentator , reviewer , jurisprudent , jurist , justice of the peace , arbitrator , cognoscente , connoisseur , deemster (isle of man) , judger , judicator , judicature , mediator , ordinary , puisne , solomon
verb
- act on , adjudge , adjudicate , appraise , appreciate , approximate , arbitrate , arrive , ascertain , assess , check , collect , conclude , condemn , consider , criticize , decide , decree , deduct , derive , determine , discern , distinguish , doom , draw , esteem , estimate , evaluate , examine , find , gather , give a hearing , make , make out , mediate , pass sentence , place , pronounce sentence , put , rate , reckon , referee , resolve , review , rule , sentence , settle , sit , size up , suppose , test , try , umpire , value , deduce , understand , assay , calculate , gauge , valuate , deem , hold , opine , think , analyze , appraiser , arbiter , arbitrator , assessor , bench , chancellor , connoisseur , court , critic , critique , discriminate , expert , honor , intermediary , justice , magistrate , mediator , rank , recuse , ref , regard , ump , weigh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Judge-made
/ ´dʒædʒ¸meid /, tính từ, judge-made law những nguyên tắc căn cứ trên quyết định của các quan toà, -
Judge made law
Danh từ: những nguyên tắc luật pháp (căn cứ trên quyết định trước hơn là trên luật pháp... -
Judge of First Instance
thẩm phán tòa sơ thẩm, -
Judged
, -
Judgematic
Tính từ: (thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải, Đúng, chí lý, -
Judgematical
như judgematic, -
Judgement
bre & name / 'ʤʌʤmənt /, như judgment, Toán & tin: sự phán đoán, sự tranh luận, sự xét xử,... -
Judgement-day
như judgment-day, -
Judgement-seat
/ ´dʒʌdʒmənt¸si:t /, như judgment-seat, -
Judgement annulling
hủy bỏ bản án, sự hủy bỏ bản án, -
Judgement bond
giấy cam kết chống án, -
Judgement by default
án khuyết tịch, -
Judgement creditor
như judgment, chủ nơi phán định, trái chủ, -
Judgement debt
như judgment debt, Kinh tế: nợ phán định, nợ phán quyết (do tòa xét phải trả), -
Judgement debtor
như judgment debtor, Kinh tế: con nợ phán định, trái hộ, -
Judgement in persona
phán quyết đối nhân, -
Judgement in rem
phán quyết đối vật, -
Judgement lien
quyền lưu giữ theo phán quyết của tòa, -
Judgement note
giấy nợ tố tụng (trực tiếp), -
Judgement of First Instance
thẩm phán tòa sơ thẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.