- Từ điển Anh - Việt
Judgematic
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác judgematical
Tính từ
(thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải
Đúng, chí lý
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Judgematical
như judgematic, -
Judgement
bre & name / 'ʤʌʤmənt /, như judgment, Toán & tin: sự phán đoán, sự tranh luận, sự xét xử,... -
Judgement-day
như judgment-day, -
Judgement-seat
/ ´dʒʌdʒmənt¸si:t /, như judgment-seat, -
Judgement annulling
hủy bỏ bản án, sự hủy bỏ bản án, -
Judgement bond
giấy cam kết chống án, -
Judgement by default
án khuyết tịch, -
Judgement creditor
như judgment, chủ nơi phán định, trái chủ, -
Judgement debt
như judgment debt, Kinh tế: nợ phán định, nợ phán quyết (do tòa xét phải trả), -
Judgement debtor
như judgment debtor, Kinh tế: con nợ phán định, trái hộ, -
Judgement in persona
phán quyết đối nhân, -
Judgement in rem
phán quyết đối vật, -
Judgement lien
quyền lưu giữ theo phán quyết của tòa, -
Judgement note
giấy nợ tố tụng (trực tiếp), -
Judgement of First Instance
thẩm phán tòa sơ thẩm, -
Judgement sample
mẫu hoàn toàn ngẫu nhiên, -
Judgement samples
hàng mẫu chọn theo sự phán đoán, -
Judgement sampling
chọn mẫu theo sự xét đoán, -
Judgement summons
trát đòi thi hành án, -
Judges rules
Danh từ: những luật lệ của cảnh sát để xét hỏi người tình nghi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.