- Từ điển Anh - Việt
Judlar cycle
Xem thêm các từ khác
-
Judo
/ ´dʒu:dou /, Danh từ: võ juđô (võ nhật), -
Judoist
/ ´dʒu:douist /, -
Judoka
/ ´dʒu:dou¸kæ /, danh từ, người tập juđô, -
Judy
Danh từ: (thường) viết hoa, (từ lóng) cô gái; cô nàng, -
Jug
/ ʤʌg /, Danh từ: cái bình (có tay cầm và vòi), (từ lóng) nhà tù ( (cũng) stone jug), Ngoại... -
Jug band
Danh từ: ban nhạc dùng những nhạc cụ tự tạo, -
Juga alveolaria mandibulae
ụ ổ răng hàm dưới, -
Juga alveolaria maxillae
ổ răng hàm trên, -
Juga cerebralia ossium cranii
ụnão cuả xương sọ, -
Jugaalveolaria mandibulae
ụ ổ răng hàm dưới, -
Jugaalveolaria maxillae
ổ răng hàm trên, -
Jugacerebralia ossium cranii
ụ não cuả xương sọ, -
Jugal
(thuộc) má, -
Jugal bone
xương gò má, -
Jugal point
điểm má, -
Jugalar venous arch
cung tĩnh mạch cánh, -
Jugate
/ ´dʒu:geit /, Tính từ: (thực vật học) có lá chét thành cặp, Y học:... -
Jugful
/ ´dʒʌgful /, danh từ, bình (đầy), not by a jugful, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không khi nào, không đời nào -
Jugged
, -
Juggernaut
/ ´dʒʌgə¸nɔ:t /, Danh từ: gia-ga-nát (tên một vị thánh ở Ân-độ; hình ảnh vị thánh này trước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.