- Từ điển Anh - Việt
Jugular trunk
Xem thêm các từ khác
-
Jugular tubercle
củ tĩnh mạch cảnh, -
Jugular undulation
mạch tĩnh mạch, -
Jugular vein external
tĩnh mạch cảnh ngoài, -
Jugular vein internal
tĩnh mạch cảnh trong, -
Jugular veinexternal
tĩnh mạch cảnh ngoài, -
Jugular veininternal
tĩnh mạch cảnh trong, -
Jugularincisure of occipital bone
khuyết cánh cuả xương chẩm, -
Jugularincisure of sternum
khuyết cảnh của xương ức, -
Jugularincisure of temporal bone
khuyết cảnh của xương tháidương, -
Jugularnerve
dây thầnkinh cảnh, -
Jugularnotch of occipital bone
khuyết cảnh của xương chẩm, -
Jugularnotch of sternum
khuyết cảnh của xương ức, -
Jugularnotch of temporal bone
khuyết cảnh của xương thái dương, -
Jugulate
/ ´dʒʌgju¸leit /, Ngoại động từ: cắt cổ, bóp cổ chết, (nghĩa bóng) trị (bệnh...) bằng thuốc... -
Jugulation
(sự) chế ngự bệnh, -
Jugulum
Danh từ; số nhiều jugula: phần cổ ngay phía trên ức của chim, -
Jugum
Danh từ; số nhiều juga, jugums: lá chét, loại cánh của một số sâu bướm, đường nối, -
Jugum penis
dương vật, focxep dương vật, -
Jugum sphencidale
mặt trên thân xương bướm, -
Jugum sphenoidale
mặt trên thân xương bướm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.