- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Jump at a conclusion
kết luận vội vã, -
Jump at vena contracta
bước nhảy tại chỗ, -
Jump backward
rẽ nhánh phía trên, nhảy phía trên, -
Jump ball
Danh từ: (thể dục,thể thao) quả bóng (trọng tài tung bóng lên bắt đầu trận đấu bong rổ),... -
Jump command
lệnh nhảy, -
Jump cut
Danh từ: Đoạn cắt một cảnh trong phim, sự cắt nhảy, -
Jump depth
chiều sâu nước nhảy, -
Jump distance
chiều dài nước chảy, -
Jump drilling
khoan cáp, khoan đập cáp, -
Jump energy
năng lượng nước nhảy, -
Jump flap
vạt (ghép) nhảy, -
Jump forms
ván khuôn trượt đứng, -
Jump function
hàm bước nhảy, -
Jump graft
miếng ghép nhảy, -
Jump height
chiều cao nước nhảy, độ sâu sau nước chảy, -
Jump in brightness
sự chuyển đột ngột độ chói, -
Jump in potential
sự nhảy thế, -
Jump in prices
sự tăng vọt giá cả, -
Jump instruction
lệnh nhảy, lệnh rẽ nhánh, sự nhảy, conditional jump instruction, lệnh nhảy có điều kiện, unconditional jump instruction, lệnh... -
Jump into a subroutine
nhảy đến chương trình con, rẽ nhánh vào chương trình con,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.