Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Justice of the peace


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Thẩm phán hoà giải

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

thẩm phán tòa hòa giải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
jurisprudent , jurist , justice , magistrate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Justiceship

    / ´dʒʌstis¸ʃip /, danh từ, chức quan toà,
  • Justiciability

    / dʒʌs¸tiʃiə´biliti /,
  • Justiciable

    / dʒʌs´tiʃiəbl /, Tính từ: bị thuộc quyền xét xử; bị thuộc quyền tài phán (của ai),
  • Justiciar

    / dʒʌ´stiʃi¸a: /, danh từ, (sử học) quan chánh án tối cao (dưới triều nóoc-măng),
  • Justiciary

    / dʒʌs´tiʃiəri /, Danh từ: quan toà, (như) justiciar, Tính từ: (thuộc)...
  • Justifiability

    / ¸dʒʌstifaiə´biliti /, danh từ, tính chất có thể bào chữa, tính chất hợp pháp, tính chất hợp lý, tính chất chính đáng,...
  • Justifiable

    / ´dʒʌsti¸faiəbl /, Tính từ: có thể bào chữa được, có thể chứng minh là đúng, hợp pháp,...
  • Justifiable abortion

    phá thai được chỉ định,
  • Justifiable homicide

    Danh từ: hành động giết người có thể biện minh được (trong khi bắt một người hoặc thi hành...
  • Justifiableabortion

    phá thai được chỉ định,
  • Justifiableness

    / ´dʒʌsti¸faiəbəlnis /,
  • Justifiably

    Phó từ: chính đáng, to be justifiably prudent, thận trọng một cách chính đáng
  • Justification

    / ¸dʒʌstifi´keiʃən /, Danh từ: sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng; lý lẽ bào...
  • Justification (J)

    sự căn chỉnh,
  • Justification (vs)

    căn chỉnh, căn lề,
  • Justification error

    sai lệch điều chỉnh,
  • Justification frame

    mành chỉnh đúng, mành chỉnh khuôn,
  • Justification key

    phím căn chỉnh,
  • Justification of type

    chỉnh trang, sắp chữ đúng hàng,
  • Justification time slot

    khoảng cách thời gian minh giải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top