- Từ điển Anh - Việt
Justness
Nghe phát âmMục lục |
/´dʒʌstnis/
Thông dụng
Xem just
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartiality , impartialness , justice , nonpartisanship , objectiveness , objectivity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jut
/ dʒʌt /, Danh từ: phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra, Nội động từ:... -
Jut window
cửa sổ xây lồi ra ngoài, -
Jute
/ dʒu:t /, Danh từ: sợi đay, (thực vật học) cây đay, ( định ngữ) (thuộc) đay; bằng đay,Jute bag
bao đay, bao đay,Jute covering
lớp bọc sợi đay,Jute protected
được bọc đay (các),Jute protected cable
cáp bọc đay,Jute rope
dây thừng đay, dây thừng bằng đay,Jute sacking
bao tải đay,Jute spinning
sự kéo sợi đay,Jute yarn
sợi đay,Jutting
/ ´dʒʌtiη /, Kỹ thuật chung: nhô, lồi,Jutty
Danh từ: (từ cổ) phần thòi ra của một toà nhà, phần lồi ra, phần nhô ra,Juvantia
thuốc hỗ trợ, dụng cụ hỗ trợ.,Juvenescence
Danh từ: thời kỳ thanh thiếu niên, Từ đồng nghĩa: noun, adolescence...Juvenescent
/ ¸dʒu:vi´nesnt /, tính từ, (thuộc) thời kỳ thanh thiếu niên,Juvenile
/ ˈdʒuvənl, -ˌnaɪl /, Tính từ: (thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với...Juvenile assurance
bảo hiểm thanh thiếu niên,Juvenile cell
hậu tủy bào,Juvenile chorea
múagiật sydenham, múa giật lọai thông thường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.