- Từ điển Anh - Việt
Width
Mục lục |
/wɪdθ; wɪtθ/
Thông dụng
Danh từ
Tính chất rộng
Bề rộng, bề ngang
Khổ (vải)
(nghĩa bóng) tính chất rộng rãi
Toán & tin
chiều (rộng)
độ rộng, khoảng rộng
Nguồn khác
- width : semiconductorglossary
Xây dựng
khổ vải
độ dày (của vỉa)
Kỹ thuật chung
bề rộng
- carriageway width
- bề rộng phần xe chạy
- compacting width
- bề rộng đầm
- crack width
- bề rộng vết nứt
- curve of constant width
- đường cong có bề rộng không đổi
- curve of zero width
- đường cong có bề rộng bằng không
- damping width
- bề rộng tắt dần
- deck width
- bề rộng mặt cầu
- effective width of slab
- bề rộng có hiệu của bản
- effective width of slab
- bề rộng tính toán của bản
- rolling width
- bề rộng cán
- seat width
- bề rộng tựa
- sidewalk width
- bề rộng người đi
- spraying width
- bề rộng (rải đường)
- standard width
- bể rộng tiêu chuẩn
- trend width
- bề rộng bậc cầu thang
- water level width
- bề rộng giữa hai mép nước
- water level width
- bề rộng mặt nước
- width of the navigable passage of a bridge
- bề rộng thông tàu (dưới gầm tàu)
- width of water level
- bề rộng mặt nước
- width of wheel
- bề rộng mặt bánh xe (tiếp xúc với mặt đường)
- width-depth ratio
- tỷ số bề rộng/độ sâu
- width-height ratio
- tỷ số bề rộng/độ cao
- working width
- bề rộng làm việc
- working width
- bề rộng thi công
khẩu độ
độ rộng
- antenna beam width
- độ rộng của góc
- band width
- độ rộng dải
- base width
- độ rộng bazơ
- beam width
- độ rộng chùm
- beam width
- độ rộng chùm tia
- cell width
- độ rộng ô
- character width
- độ rộng ký tự
- column width
- độ rộng cột
- compressed pulse width
- độ rộng xung nén
- crit-ical band width
- độ rộng dải tới hạn
- curve of constant width
- đường cong có độ rộng không đổi
- curve of zero width
- đường cong có độ rộng zero
- damping width selector
- bộ chọn độ rộng thấm
- Doppler width
- độ rộng Doppler
- dressed width of warp
- độ rộng sợi dọc đã hồ
- edges of the necessary band width
- giới hạn của độ rộng dải băng cần thiết
- effective slit width
- độ rộng khe hiệu dụng
- face width
- độ rộng mặt mút
- field width
- độ rộng trường
- Full Width at Half Maximum (FWHM)
- độ rộng tối đa tại nửa cực đại
- full width at half maximum (FWHM)
- toàn độ rộng ở nửa cực đại
- full width half maximum
- độ rộng âm phổ
- full width half maximum
- độ rộng phổ nủa tối đa
- full width half maximum
- độ rộng quang phổ
- gap width
- độ rộng khe
- half beam-width
- nửa độ rộng tia
- half-power width
- độ rộng nửa công suất
- half-width
- nửa độ rộng
- line width
- độ rộng dòng
- line width
- độ rộng vạch phổ
- maximum sweep width
- độ rộng quét tối đa
- minimum dressed width of warp
- độ rộng sợi dọc đã hồ nhỏ nhất
- natural line width
- độ rộng vạch tự nhiên
- natural width
- độ rộng tự nhiên
- nominal width
- độ rộng danh định
- nominal width
- độ rộng danh nghĩa
- overall width
- độ rộng tổng cộng
- print width
- độ rộng của dòng in
- pulse width
- độ rộng của xung
- pulse width
- độ rộng xung
- Pulse Width (PW)
- độ rộng Xung
- pulse width modulation
- sự điều chế độ rộng xung
- pulse width modulation (PWM)
- điều biến độ rộng xung
- Pulse Width Modulation (PWM)
- điều chế theo độ rộng xung
- pulse width modulation (PWM)
- sự điều biến độ rộng xung
- pulse width modulation (PWM)
- sự mã hóa độ rộng xung
- PW (pulsewidth)
- độ rộng xung
- PWM (pulsewidth modulation)
- điều biến độ rộng xung
- PWM (pulsewidth modulation)
- sự điều biến độ rộng xung
- reduced width
- độ rộng rút gọn
- reel width
- độ rộng cuộn lo (ở máy xeo)
- roughing width
- độ rộng nhấp nhô
- set width
- độ rộng theo set
- spectral line width
- độ rộng vạch phổ
- spectral width
- độ rộng âm phổ
- spectral width
- độ rộng phổ
- spectral width
- độ rộng quang phổ
- spectrum width
- độ rộng của phổ
- standard column width
- độ rộng cột chuẩn
- standard width
- độ rộng chuẩn
- stroke width
- độ rộng nét gạch
- Table Column Width
- độ rộng cột trong bảng
- tape width
- độ rộng băng
- track width
- độ rộng của đường
- track width
- độ rộng rãnh ghi
- trim width
- độ rộng xén
- true half-width
- nửa độ rộng thực
- type width
- độ rộng kiểu chữ
- web width
- độ rộng lô giấy
- width across corners
- độ rộng chéo góc
- width control
- sự điều khiển độ rộng
- width modulation
- sự điều chế độ rộng
- width of reduced face
- độ rộng bề mặt rút gọn
- width of reed
- độ rộng khổ
- width of reed
- độ rộng khung
- width of splitting
- độ rộng vết nứt
- width of wear mark
- độ rộng vết ăn mòn
- width slot
- khe độ rộng
- width slot
- rãnh độ rộng
- width table
- bảng (tra) độ rộng
- zone width
- độ rộng vùng
độ rộng theo set
set
vải khăn trải giường
vải khổ rộng
vĩ độ
Kinh tế
chiều ngang
chiều rộng
chiều rộng, chiều ngang
Nguồn khác
- width : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amplitude , area , broadness , compass , cross measure , diameter , distance across , expanse , extent , girth , measure , range , reach , scope , span , squatness , stretch , thickness , breadth , wideness , across , length , magnitude
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
STI
sexually transmitted infections, -
Fly ash brick
/ phiên âm của từ /, gạch xỉ, gạch tro, -
Ground rubber
/ ʃred /, Danh từ: cao su nghiền, cao su bột, -
Tire shreds
/ ʃred /, Danh từ: ( số nhiều) vụn lốp, các mẩu lốp cũ băm cắt nhỏ, -
Negative approach
/ /, Danh từ: phương pháp chọn-bỏ, -
Positive approach
/ đang chờ hoàn thiện /, Danh từ: phương pháp chọn-cho, -
Play-date
Danh từ: hẹn chơi chung, buổi cùng chơi (mỹ), -
Bar conveyor
Danh từ: băng chuyền thanh ngang, băng chuyền cấp liệu, -
Male Blade Assembly
Danh từ: phích 3 chấu, phích 3 ngạnh, -
Gang flat
Danh từ: Ổ cắm phích dẹt nhiều lỗ, -
Hội thảo truyền hình
Danh từ: video conference, -
Tùy thuộc
phó từ, subject to -
In-dash
bảng điều khiển điện tử(ô tô), -
Productization
Nghĩa chuyên ngành: sản phẩm hóa, -
Newsbyte
Danh từ: tin vắn, tin ngắn, -
Multi-platform
Danh từ: Đa nền tảng, giống cross-platform -
Green shoots
Danh từ: tái sinh, phục sinh, khởi sắc, có tín hiệu khả quan, -
Legacy data
Danh từ: dữ liệu lưu cữu (lỗi thời), dữ liệu lưu niên, dữ liệu ( thông tin ) được lưu trong... -
Bá đạo
Tính từ: undefeated, invincible (lóng), heretic,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.