- Từ điển Anh - Việt
Half
Nghe phát âm/hɑ:f/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .halves
Phân nửa, một nửa, phần chia đôi
Nửa giờ, ba mươi phút
Phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa)
(đá bóng) hiệp
Học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm)
Tính từ
Nửa
Phó từ
Nửa, dơ dở, phần nửa
Được, kha khá, gần như
Đại từ
Số lượng tạo thành một nửa
Cấu trúc từ
One's better half
- Vợ
to cry halves
- Xem cry
to do something by halves
- làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn
to go halves with someone in something
- chia sẻ một nửa cái gì với ai
too clever by half
- (mỉa mai) quá ư là thông minh
and a half
- quan trọng, nổi bật
how the other half lives
- thực trạng của một tập thể khác ngoài tập thể của mình
the first blow (stroke) is half the battle
- good beginning is half the battle
- Bắt đầu tốt là xong một nửa công việc
half as much (many) again
- nhiều gấp rưỡi
not half
- (thông tục) không một chút nào
he is not half bad; he is not half a bad fellow
- anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt
- (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng
he didn't half swear
- hắn thề thốt rất ghê
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
một nửa
một phần
Kinh tế
phân chia đôi
phần chia đôi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bisected , divided , even-steven , fifty-fifty * , fractional , halved , incomplete , limited , moderate , partly , bifid , bipartite , cloven , dichotomous , imperfect , intermediate , mid , middle , midpoint , partial
noun
- bisection , division , fifty percent , fraction , hemisphere , moiety , bifurcation , dichotomy , divided , fifty-fifty , incomplete , part , partial
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Half-Duplex (HDX)
hdx, bán song công, -
Half-Duplex Transmission Module (X.25) (HDTM)
môđun truyền dẫn bán song công, -
Half-Loop Loss (HLL)
suy hao nửa vòng, -
Half-Value Layer (HVL)
lớp nửa giá trị, -
Half- through span
nhịp cầu xe chạy giữa (không có hệ giằng ngang phía trên), -
Half- yearly meeting
hội nghị nửa năm (cổ đông công ty), -
Half-a-crown
/ ha:fə'kraun /, Danh từ, cũng .half .crown: Đồng nửa crao, -
Half-a-dozen
nửa lố, nửa tá, -
Half-adder
/ ´ha:f¸ædə /, Toán & tin: bộ nửa cộng, -
Half-amplitude point
điểm ở giữa biên độ, -
Half-and-half
/ 'hɑ:fənd'hɑ:f /, Danh từ: nửa nọ, nửa kia (trộn vào với nhau (như) rượu, thuốc lá...),Half-angle formula
công thức nửa góc,Half-angle formulas
công thức góc chia đôi,Half-annual report
báo cáo sáu tháng, nửa năm,Half-arch
nửa vòm,Half-axle
/ ´ha:f¸æksəl /, Kỹ thuật chung: nửa trục,Half-back
/ 'hɑ:f'bæk /, Danh từ: (thể dục,thể thao) trung vệ bóng đá,Half-bag mixer
máy trộn bê-tông có dung tích nửa bao,Half-baked
/ 'hɑ:f'beikt /, Tính từ: nướng chưa chín hẳn, chưa chín chắn, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.